Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Adam Engelbrektsson) 2 | |
![]() Adam Engelbrektsson 25 | |
![]() Lucas Sibelius 35 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Liridon Kalludra) 46 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Adam Engelbrektsson) 46 | |
![]() Erik Hedenquist 47 | |
![]() Hampus Kaellstroem 67 | |
![]() Oskar Lindberg (Thay: Hampus Kaellstroem) 71 | |
![]() Viktor Krueger (Thay: Olle Kjellman Olblad) 71 | |
![]() Alexander Almqvist 75 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 79 | |
![]() Anton Andersson 80 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Linus Tornblad) 80 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Daniel Krezic) 87 | |
![]() Christoffer Carlsson (Thay: Lucas Sibelius) 88 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs IK Oddevold

Diễn biến Falkenbergs FF vs IK Oddevold
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Christoffer Carlsson.
Daniel Krezic rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.

V À A A O O O - Anton Andersson đã ghi bàn!
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.

V À A A O O O - Alexander Almqvist đã ghi bàn!
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Viktor Krueger.
Hampus Kaellstroem rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.

Thẻ vàng cho Hampus Kaellstroem.

Thẻ vàng cho Erik Hedenquist.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Anton Snibb.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lucas Sibelius đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Engelbrektsson.
Adam Engelbrektsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs IK Oddevold
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Hampus Kallstrom (16), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Albin Mats Edvin Andersson (21), Leonardo Farah Shahin (10)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Liridon Kalludra (10), Olle Kjellman Olblad (17), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
71’ | Hampus Kaellstroem Oskar Lindberg | 46’ | Liridon Kalludra Anton Snibb |
79’ | Leonardo Shahin Isaac Shears | 46’ | Adam Engelbrektsson Adam Stroud |
88’ | Lucas Sibelius Christoffer Carlsson | 71’ | Olle Kjellman Olblad Viktor Kruger |
80’ | Linus Tornblad Oscar Iglicar Berntsson | ||
87’ | Daniel Krezic Filip Karlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Armin Ibrahimovic | ||
Gabriel Johansson | Anton Snibb | ||
Seif Ali Hindi | Adam Stroud | ||
Christoffer Carlsson | Philip Engelbrektsson | ||
Tim Stalheden | Oscar Iglicar Berntsson | ||
Oskar Lindberg | Viktor Kruger | ||
Isaac Shears | Filip Karlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại