Uros Radakovic 10 | |
Melih Kabasakal 45+1' | |
Yalcin Kayan (Thay: Halil Akbunar) 46 | |
Achilleas Poungouras (Thay: Bekir Boke) 68 | |
Caner Erkin 73 | |
Umut Meras (Thay: Tayfur Bingol) 74 | |
Ziya Erdal 84 | |
Murat Paluli 85 | |
Alaaddin Okumus (Thay: Rey Manaj) 87 | |
Emirhan Basyigit (Thay: Ziya Erdal) 87 | |
Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Emre Mor) 89 | |
Huseyin Maldar (Thay: Prince Ampem) 90 | |
Hamza Akman (Thay: Emre Mor) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Eyupspor
Sivasspor
74 Kiểm soát bóng 26
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Sivasspor
Eyupspor (4-2-3-1): Muhammed Birkan Tetik (71), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Melih Kabasakal (57), Caner Erkin (88), Emre Mor (66), Tayfur Bingol (75), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ziya Erdal (58), Samuel Moutoussamy (12), Tolga Ciğerci (30), Charis Charisis (8), Bekir Turac Boke (46), Rey Manaj (9), Azizbek Turgunbaev (90)
Eyupspor
4-2-3-1
71
Muhammed Birkan Tetik
14
Ruben Vezo
6
Robin Yalcin
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
66
Emre Mor
75
Tayfur Bingol
7
Halil Akbunar
8
Emre Akbaba
40
Prince Ampem
9
Mame Thiam
90
Azizbek Turgunbaev
9
Rey Manaj
46
Bekir Turac Boke
8
Charis Charisis
30
Tolga Ciğerci
12
Samuel Moutoussamy
58
Ziya Erdal
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
7
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Halil Akbunar Yalcin Kayan | 68’ | Bekir Boke Achilleas Poungouras |
74’ | Tayfur Bingol Umut Meras | 87’ | Ziya Erdal Emirhan Basyigit |
90’ | Emre Mor Hamza Akman | 87’ | Rey Manaj Alaaddin Okumus |
90’ | Prince Ampem Huseyin Maldar |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamza Akman | Djordje Nikolic | ||
Erdem Gokce | Achilleas Poungouras | ||
Yalcin Kayan | Jan Bieganski | ||
Cengiz Alp Koseer | Queensy Menig | ||
Huseyin Maldar | Alex Pritchard | ||
Umut Meras | Emirhan Basyigit | ||
Dorukhan Tokoz | Emre Gokay | ||
Batuhan Uzgul | Muhammed Sinan Kaya | ||
Cinar Arbay | Alaaddin Okumus | ||
Oguzhan Aksoy |
Nhận định Eyupspor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 33 | 51 | T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 15 | 39 | H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 13 | 34 | B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T B T B T |
7 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | -3 | 28 | H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B T T |
10 | Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | -10 | 27 | H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 10 | 26 | T B T T H |
12 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -16 | 25 | B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | -9 | 23 | H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | -20 | 17 | B H B B H |
17 | Bodrum FK | 21 | 4 | 4 | 13 | -14 | 16 | H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | -17 | 10 | B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại