![]() (Pen) Kabongo Kasongo 6 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Ibrahim Akdag) 16 | |
![]() Recep Niyaz 32 | |
![]() Alpaslan Ozturk (Thay: Luccas Claro) 38 | |
![]() Hursit Tasci 49 | |
![]() Hursit Tasci 51 | |
![]() Odise Roshi (Thay: Emirhan Aydogan) 73 | |
![]() Serkan Odabasoglu (Thay: Kaiyne Woolery) 73 | |
![]() Pa Amat Dibba (Thay: Ryan Babel) 75 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Sinan Kurt) 75 | |
![]() Hifsullah Ismail Erdogan (Thay: Oguz Yildirim) 79 | |
![]() Hakan Yavuz (Thay: Michal Nalepa) 79 | |
![]() Recep Niyaz 90+2' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Eyupspor

Sakaryaspor
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Sakaryaspor
Thay người | |||
16’ | Ibrahim Akdag Taskin Ilter | 73’ | Kaiyne Woolery Serkan Odabasoglu |
38’ | Luccas Claro Alpaslan Ozturk | 73’ | Emirhan Aydogan Odise Roshi |
75’ | Ryan Babel Pa Amat Dibba | 79’ | Michal Nalepa Hakan Yavuz |
75’ | Sinan Kurt Ahmed Ildiz | 79’ | Oguz Yildirim Hifsullah Ismail Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengiz Alp Koseer | Yusa Tigrak | ||
Erdem Gokce | Serkan Odabasoglu | ||
Alpaslan Ozturk | Patrick Banza Kanianga | ||
Jesse Sekidika | Hakan Yavuz | ||
Berkay Dogan | Hifsullah Ismail Erdogan | ||
Taskin Ilter | Odise Roshi | ||
Can Bayirkan | Ozan Sol | ||
Pa Amat Dibba | Berat Onur Pinar | ||
Ahmed Ildiz | Huseyin Can Ozturk | ||
Mete Kaan Demir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại