Ném biên cho Konyaspor ở phần sân nhà.
![]() (Pen) Emre Akbaba 15 | |
![]() Emre Mor 23 | |
![]() Ogulcan Ulgun 45+4' | |
![]() Umut Bozok (Thay: Prince Ampem) 46 | |
![]() Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Louka Prip) 46 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Louka Prip) 46 | |
![]() Robin Yalcin 49 | |
![]() Muhammet Tasci 58 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Ogulcan Ulgun) 69 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Yusuf Erdogan) 69 | |
![]() Umut Bozok (Kiến tạo: Emre Mor) 76 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Pedrinho) 78 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Melih Ibrahimoglu) 85 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 89 | |
![]() Luccas Claro 90 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Emre Mor) 90 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Tayfur Bingol) 90 | |
![]() Mame Baba Thiam 90+2' | |
![]() Umut Bozok 90+4' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Konyaspor


Diễn biến Eyupspor vs Konyaspor
Eyupspor được Atilla Karaoglan trao cho một quả phạt góc.
Arda Turan (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Hamza Akman thay thế Tayfur Bingol.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Blaz Kramer (Konyaspor) thực hiện một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.

Umut Bozok (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng từ Atilla Karaoglan.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Konyaspor ngay ngoài khu vực của Eyupspor.

Mame Thiam (Eyupspor) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eyupspor đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Dorukhan Tokoz vào sân thay cho Emre Mor của Eyupspor.

Tại sân vận động Eyüp, Luccas Claro đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Emre Akbaba bằng Halil Akbunar.
Eyupspor có một quả phát bóng lên.
Umut Nayir của Konyaspor tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của Konyaspor.
Konyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Hamidou Keyta thay thế Melih Ibrahimoglu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Istanbul, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng an toàn khi Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Konyaspor
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Yalcin Kayan (30), Emre Mor (66), Emre Akbaba (8), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Alassane Ndao (18), Uğurcan Yazğılı (5), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Oğulcan Ülgün (35), Louka Prip (11), Melih Ibrahimoğlu (77), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)


Thay người | |||
46’ | Prince Ampem Umut Bozok | 46’ | Louka Prip Tunahan Taşçı |
89’ | Emre Akbaba Halil Akbunar | 69’ | Yusuf Erdogan Danijel Aleksic |
90’ | Emre Mor Dorukhan Tokoz | 69’ | Ogulcan Ulgun Morten Bjorlo |
90’ | Tayfur Bingol Hamza Akman | 78’ | Pedrinho Umut Nayir |
85’ | Melih Ibrahimoglu Hamidou Keyta |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Ahmet Das | ||
Cengiz Alp Koseer | Yasir Subasi | ||
Dorukhan Tokoz | Tunahan Taşçı | ||
Erdem Gokce | Danijel Aleksic | ||
Hamza Akman | Josip Calusic | ||
Erdem Calik | Riechedly Bazoer | ||
Huseyin Maldar | Umut Nayir | ||
Halil Akbunar | Nikola Boranijasevic | ||
Umut Bozok | Hamidou Keyta | ||
Efecan Mirzaoglu | Morten Bjorlo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | B B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại