![]() Ahmed Kutucu 19 | |
![]() Kuryu Matsuki 27 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 44 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 46 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Samu Saiz) 69 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Jonjo Shelvey) 69 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak) 70 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 70 | |
![]() David Tijanic (Thay: Ahmed Ildiz) 81 | |
![]() Isaac Solet 83 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 86 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Ahmed Kutucu) 90 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Emre Akbaba) 90 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Mame Baba Thiam) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Eyupspor

Goztepe
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 30
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Leo Dubois (15), Jonjo Shelvey (16), Fredrik Midtsjo (18), Emre Akbaba (8), Samuel Saiz (10), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Taha Altikardes (4), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Isaac Solet (94), Ahmed Ildiz (8), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)

Eyupspor
4-2-3-1
1
Berke Ozer
57
Melih Kabasakal
6
Robin Yalcin
4
Luccas Claro
15
Leo Dubois
16
Jonjo Shelvey
18
Fredrik Midtsjo
8
Emre Akbaba
10
Samuel Saiz
23
Ahmed Kutucu
9
Mame Thiam
11
Juan
79
Romulo
7
Kuryu Matsuki
8
Ahmed Ildiz
94
Isaac Solet
66
Djalma
77
Ogun Bayrak
4
Taha Altikardes
5
Heliton
26
Malcom Bokele
97
Mateusz Lis

Goztepe
3-4-1-2
Thay người | |||
69’ | Samu Saiz Prince Ampem | 46’ | Kuryu Matsuki Victor Hugo |
69’ | Jonjo Shelvey Dorukhan Tokoz | 70’ | Juan David Datro Fofana |
90’ | Mame Baba Thiam Gianni Bruno | 70’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen |
90’ | Emre Akbaba Taskin Ilter | 81’ | Ahmed Ildiz David Tijanic |
90’ | Ahmed Kutucu Halil Akbunar | 86’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianni Bruno | David Datro Fofana | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Ege Yildirim | ||
Taskin Ilter | David Tijanic | ||
Caner Erkin | Lasse Nielsen | ||
Ruben Vezo | Koray Gunter | ||
Sinan Gumus | Izzet Furkan Malak | ||
Prince Ampem | Ismail Koybasi | ||
Dorukhan Tokoz | Victor Hugo | ||
Halil Akbunar | Emircan Secgin | ||
Muhammed Birkan Tetik | Arda Ozcimen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 40 | 62 | T T H T H |
3 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 14 | 51 | T B H T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 13 | 44 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | H B B T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 10 | 37 | H B H B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 12 | 35 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B H T B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | T T H T T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -12 | 27 | B H B T B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | B T B T T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại