![]() Ibrahim Akdag (Thay: Bekir Yilmaz) 8 | |
![]() Romal Palmer 18 | |
![]() Atinc Nukan 25 | |
![]() (Pen) Ryan Babel 65 | |
![]() Recep Niyaz (Thay: Ahmed Ildiz) 78 | |
![]() Pa Amat Dibba (Thay: Okwuchukwu Ezeh) 78 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Yalcin Kayan) 82 | |
![]() Berkan Emir (Thay: Ryan Babel) 90 | |
![]() Fethi Ozer (Thay: Emeka Friday Eze) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Eyupspor

Goztepe
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe
Thay người | |||
8’ | Bekir Yilmaz Ibrahim Akdag | 82’ | Yalcin Kayan Ajdin Hasic |
78’ | Okwuchukwu Ezeh Pa Amat Dibba | ||
78’ | Ahmed Ildiz Recep Niyaz | ||
90’ | Ryan Babel Berkan Emir | ||
90’ | Emeka Friday Eze Fethi Ozer |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengiz Alp Koseer | Arda Ozcimen | ||
Erdem Gokce | Ugur Kaan Yildiz | ||
Pa Amat Dibba | Lukas Gottwalt | ||
Berkay Dogan | Tugbey Akgun | ||
Can Bayirkan | Mesut Kesik | ||
Berkan Emir | Emirhan Delibas | ||
Arda Yumurtaci | Marko Mihojevic | ||
Fethi Ozer | Isaac Atanga | ||
Recep Niyaz | Kenneth Obinna Mamah | ||
Ibrahim Akdag | Ajdin Hasic |
Nhận định Eyupspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 18 | 53 | B T B T H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 18 | 51 | H H B T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | H T H B B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 4 | 12 | 17 | 46 | T H T B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T H T T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 13 | 7 | 6 | 43 | T H H T B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | H T H B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | H B T B B |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -3 | 37 | B B B H T |
18 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 30 | 0 | 0 | 30 | -97 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại