![]() Alpaslan Ozturk 25 | |
![]() Stephane Badji (Thay: Cenk Ahmet Alkilic) 40 | |
![]() Bertug Bayar (Thay: Sami Satilmis) 46 | |
![]() Kursad Surmeli (Thay: Safa Kinali) 55 | |
![]() Ahmed Ildiz 58 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Pa Amat Dibba) 84 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek 89 | |
![]() Yusuf Yalcin Arslan (Thay: Kubilay Aktas) 90 | |
![]() Bekir Yilmaz (Thay: Ahmed Ildiz) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Eyupspor

Altinordu
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Altinordu
Thay người | |||
40’ | Cenk Ahmet Alkilic Stephane Badji | 46’ | Sami Satilmis Bertug Bayar |
84’ | Pa Amat Dibba Mete Kaan Demir | 55’ | Safa Kinali Kursad Surmeli |
90’ | Ahmed Ildiz Bekir Yilmaz | 90’ | Kubilay Aktas Yusuf Yalcin Arslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengiz Alp Koseer | Serhat Oztasdelen | ||
Erdem Gokce | Volkan Findikli | ||
Okwuchukwu Ezeh | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Berkay Dogan | Muzaffer Kocaer | ||
Ahmet Ozkaya | Gokberf Efe | ||
Berkan Emir | Bertug Bayar | ||
Mete Kaan Demir | Emre Oymak | ||
Fethi Ozer | Alperen Selvi | ||
Bekir Yilmaz | Kursad Surmeli | ||
Stephane Badji | Yusuf Can Esendemir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại