![]() (VAR check) 25 | |
![]() Mame Thiam 30 | |
![]() Mame Baba Thiam 30 | |
![]() Gaius Makouta 33 | |
![]() Robin Yalcin 45+3' | |
![]() Efecan Karaca 50 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Nicolas Janvier) 60 | |
![]() (Pen) Emre Akbaba 65 | |
![]() Mame Baba Thiam 75 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 77 | |
![]() Emre Mor (Thay: Mame Baba Thiam) 77 | |
![]() Jure Balkovec (Thay: Efecan Karaca) 77 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Loide Augusto) 77 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Tayfur Bingol) 85 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Gaius Makouta) 87 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Yusuf Ozdemir) 87 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Alanyaspor
số liệu thống kê

Eyupspor

Alanyaspor
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Alanyaspor
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Tayfur Bingol (75), Melih Kabasakal (57), Emre Akbaba (8), Ahmed Kutucu (23), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Gaius Makouta (42), Loide Augusto (27), Nicolas Janvier (17), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9)

Eyupspor
4-2-3-1
1
Berke Ozer
14
Ruben Vezo
6
Robin Yalcin
4
Luccas Claro
77
Umut Meras
75
Tayfur Bingol
57
Melih Kabasakal
8
Emre Akbaba
23
Ahmed Kutucu
40
Prince Ampem
9
Mame Thiam
9
Sergio Cordova
7
Efecan Karaca
17
Nicolas Janvier
27
Loide Augusto
42
Gaius Makouta
25
Richard
88
Yusuf Özdemir
5
Fidan Aliti
3
Nuno Lima
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertuğru Taskiran

Alanyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Mame Baba Thiam Emre Mor | 60’ | Nicolas Janvier Ui-jo Hwang |
77’ | Emre Akbaba Halil Akbunar | 77’ | Efecan Karaca Jure Balkovec |
85’ | Tayfur Bingol Yalcin Kayan | 77’ | Loide Augusto Rony Lopes |
87’ | Gaius Makouta Fatih Aksoy | ||
87’ | Yusuf Ozdemir Serdar Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Huseiyn Sen | ||
Cengiz Alp Koseer | Mert Bayram | ||
Erdem Gokce | Yusuf Karagöz | ||
Caner Erkin | Fatih Aksoy | ||
Dorukhan Tokoz | Jure Balkovec | ||
Batuhan Uzgul | Bera Çeken | ||
Huseyin Maldar | Arda Usluoğlu | ||
Yalcin Kayan | Rony Lopes | ||
Emre Mor | Serdar Dursun | ||
Halil Akbunar | Ui-jo Hwang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại