Azeem Abdulai (Kiến tạo: Dilan Markanday) 5 | |
Azeem Abdulai (Kiến tạo: Jamie Donley) 7 | |
Sean Clare (Kiến tạo: Azeem Abdulai) 14 | |
Ethan Galbraith 26 | |
Dilan Markanday (Kiến tạo: Jamie Donley) 34 | |
Joel Colwill (Thay: Jack Aitchison) 46 | |
Tony Yogane (Thay: Amani Richards) 46 | |
Tom James (Thay: Dilan Markanday) 46 | |
Millenic Alli (Kiến tạo: Tony Yogane) 47 | |
Omar Beckles 52 | |
Daniel Happe (Thay: Omar Beckles) 55 | |
Millenic Alli (Kiến tạo: Edward Francis) 56 | |
Josh Keeley 60 | |
Azeem Abdulai (Kiến tạo: Jack Currie) 64 | |
Demetri Mitchell (Thay: Caleb Watts) 68 | |
Jordan Brown (Thay: Sean Clare) 71 | |
Jamie Donley (Kiến tạo: Daniel Happe) 78 | |
Jayden Sweeney (Thay: Ethan Galbraith) 81 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Charlie Kelman) 81 | |
Jay Bird (Thay: Josh Magennis) 83 | |
Brandon Cooper 90+1' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Leyton Orient
số liệu thống kê
Exeter City
Leyton Orient
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 29
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Exeter City vs Leyton Orient
Exeter City (3-2-4-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Cheick Diabaté (39), Edward Francis (8), Ryan Woods (6), Amani Richards (21), Millenic Alli (11), Jack Aitchison (10), Caleb Watts (17), Ilmari Niskanen (14), Josh Magennis (27)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Brandon Cooper (6), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Sean Clare (28), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Charlie Kelman (23)
Exeter City
3-2-4-1
1
Joe Whitworth
2
Jack McMillan
39
Cheick Diabaté
8
Edward Francis
6
Ryan Woods
21
Amani Richards
11 2
Millenic Alli
10
Jack Aitchison
17
Caleb Watts
14
Ilmari Niskanen
27
Josh Magennis
23
Charlie Kelman
47 3
Azeem Abdulai
17
Jamie Donley
44
Dilan Markanday
28
Sean Clare
18
Darren Pratley
12
Jack Currie
6
Brandon Cooper
19
Omar Beckles
22
Ethan Gaibraith
24
Josh Keeley
Leyton Orient
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jack Aitchison Joel Colwill | 46’ | Dilan Markanday Tom James |
46’ | Amani Richards Tony Yogane | 55’ | Omar Beckles Dan Happe |
68’ | Caleb Watts Demetri Mitchell | 71’ | Sean Clare Jordan Brown |
83’ | Josh Magennis Jay Bird | 81’ | Ethan Galbraith Jayden Sweeney |
81’ | Charlie Kelman Diallang Jaiyesimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Noah Phillips | ||
Edward James | Tom James | ||
Demetri Mitchell | Jayden Sweeney | ||
Joel Colwill | Dan Happe | ||
Patrick Jones | Jordan Brown | ||
Tony Yogane | Diallang Jaiyesimi | ||
Jay Bird | Zech Obiero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 26 | 60 | H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 25 | 58 | H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 17 | 52 | B T B H B |
4 | Huddersfield | 27 | 14 | 6 | 7 | 16 | 48 | H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 15 | 47 | H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 16 | 44 | T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 1 | 44 | B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42 | T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 1 | 41 | T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 1 | 37 | H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H T T B T |
15 | Stevenage | 26 | 10 | 7 | 9 | -1 | 37 | H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | -1 | 33 | B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | -10 | 32 | B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | -18 | 28 | B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | -21 | 21 | B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | -21 | 20 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại