- Ilmari Niskanen13
- Kevin McDonald44
- Kami Doyle (Thay: Demetri Mitchell)67
- Jake Richards (Thay: Kevin McDonald)67
- Jack Fitzwater (Kiến tạo: Edward Francis)72
- Vincent Harper (Thay: Caleb Watts)76
- Millenic Alli (Kiến tạo: Jake Richards)78
- Ben Purrington (Thay: Ryan Woods)90
- Jake Richards90+6'
- Kamil Conteh30
- Promise Omochere61
- Jamie Lindsay68
- Scott Sinclair (Thay: Joel Senior)74
- Taylor Moore (Thay: Luke Thomas)74
- Gatlin O'Donkor (Thay: Jamie Lindsay)81
- Luke McCormick (Thay: Promise Omochere)81
- Chris Martin (Thay: Shaqai Forde)82
Thống kê trận đấu Exeter City vs Bristol Rovers
số liệu thống kê
Exeter City
Bristol Rovers
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 19
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Exeter City vs Bristol Rovers
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Jack Fitzwater (5), Edward Francis (8), Caleb Watts (17), Ryan Woods (6), Kevin McDonald (28), Ilmari Niskanen (14), Millenic Alli (11), Demetri Mitchell (7), Josh Magennis (27)
Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Clinton Mola (6), Joel Senior (2), Luke Thomas (11), Jamie Lindsay (29), Kamil Conteh (22), Shaqai Forde (28), Promise Omochere (9), Isaac Hutchinson (19)
Exeter City
3-4-3
1
Joe Whitworth
2
Jack McMillan
5
Jack Fitzwater
8
Edward Francis
17
Caleb Watts
6
Ryan Woods
28
Kevin McDonald
14
Ilmari Niskanen
11
Millenic Alli
7
Demetri Mitchell
27
Josh Magennis
19
Isaac Hutchinson
9
Promise Omochere
28
Shaqai Forde
22
Kamil Conteh
29
Jamie Lindsay
11
Luke Thomas
2
Joel Senior
6
Clinton Mola
17
Connor Taylor
5
James Wilson
1
Josh Griffiths
Bristol Rovers
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Kevin McDonald Jake Richards | 74’ | Luke Thomas Taylor Moore |
67’ | Demetri Mitchell Kami Doyle | 74’ | Joel Senior Scott Sinclair |
76’ | Caleb Watts Vincent Harper | 81’ | Promise Omochere Luke McCormick |
90’ | Ryan Woods Ben Purrington | 81’ | Jamie Lindsay Gatlin O'Donkor |
82’ | Shaqai Forde Chris Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Taylor Moore | ||
Ben Purrington | Scott Sinclair | ||
Vincent Harper | Ruel Sotiriou | ||
Jake Richards | Jake Garrett | ||
Kami Doyle | Chris Martin | ||
Jay Bird | Luke McCormick | ||
Sonny Cox | Gatlin O'Donkor |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại