- Demetri Mitchell (Kiến tạo: Joe Whitworth)54
- Jake Richards63
- Ilmari Niskanen (Thay: Demetri Mitchell)64
- Jack Aitchison (Thay: Vincent Harper)64
- Millenic Alli (Thay: Caleb Watts)83
- Jack McMillan90
- Patrick Jones (Thay: Jake Richards)90
- Szabolcs Schon22
- George Thomason51
- Randell Williams62
- Jordi Osei-Tutu (Thay: Szabolcs Schon)70
- Dion Charles (Thay: Klaidi Lolos)70
- John McAtee81
- Jay Matete (Thay: George Thomason)86
- Aaron Collins88
- Aaron Morley (Kiến tạo: Jordi Osei-Tutu)90+1'
- William Forrester90+5'
Thống kê trận đấu Exeter City vs Bolton Wanderers
số liệu thống kê
Exeter City
Bolton Wanderers
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Exeter City vs Bolton Wanderers
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Jack Fitzwater (5), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Jack McMillan (2), Caleb Watts (18), Ryan Woods (6), Jake Richards (47), Demetri Mitchell (7), Vincent Harper (17), Josh Magennis (27)
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Nathan Baxter (1), Will Forrester (15), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Randell Williams (27), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), George Thomason (4), Klaidi Lolos (17), John McAtee (45), Aaron Collins (19)
Exeter City
3-4-2-1
1
Joe Whitworth
5
Jack Fitzwater
4
Tristan Crama
8
Edward Francis
2
Jack McMillan
18
Caleb Watts
6
Ryan Woods
47
Jake Richards
7
Demetri Mitchell
17
Vincent Harper
27
Josh Magennis
19
Aaron Collins
45
John McAtee
17
Klaidi Lolos
4
George Thomason
16
Aaron Morley
23
Szabolcs Schon
27
Randell Williams
6
George Johnston
5
Ricardo Santos
15
Will Forrester
1
Nathan Baxter
Bolton Wanderers
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Vincent Harper Jack Aitchison | 70’ | Klaidi Lolos Dion Charles |
64’ | Demetri Mitchell Ilmari Niskanen | 70’ | Szabolcs Schon Jordi Osei-Tutu |
83’ | Caleb Watts Millenic Alli | 86’ | George Thomason Jay Matete |
90’ | Jake Richards Patrick Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Scott Arfield | ||
Jack Aitchison | Gethin Jones | ||
Millenic Alli | Carlos Mendes Gomes | ||
Ilmari Niskanen | Dion Charles | ||
Johnly Yfeko | Josh Dacres-Cogley | ||
Patrick Jones | Jordi Osei-Tutu | ||
Kami Doyle | Jay Matete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 24 | 51 | H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 | H T T B T |
4 | Huddersfield | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 10 | 37 | T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 1 | 37 | H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B H |
13 | Stevenage | 23 | 8 | 7 | 8 | -2 | 31 | H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | -3 | 30 | H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | -5 | 25 | B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | -19 | 20 | B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | -20 | 17 | H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | -21 | 17 | B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | -18 | 14 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại