Sonny Carey 13 | |
CJ Hamilton (Kiến tạo: Albie Morgan) 33 | |
Ryan Woods (Thay: Jack Fitzwater) 39 | |
Tom Bloxham (Kiến tạo: Robert Apter) 43 | |
Ashley Fletcher (Kiến tạo: Tom Bloxham) 45+1' | |
Cheick Diabate (Thay: Kevin McDonald) 46 | |
Ilmari Niskanen (Thay: Patrick Jones) 46 | |
Tony Yogane (Thay: Jake Richards) 64 | |
Jack Aitchison (Thay: Joel Colwill) 64 | |
Samuel Silvera (Thay: Robert Apter) 69 | |
Joshua Onomah (Thay: Ashley Fletcher) 69 | |
Jake Beesley (Thay: Tom Bloxham) 75 | |
Millenic Alli (Kiến tạo: Jack Aitchison) 82 | |
Ilmari Niskanen 86 | |
Jordan Rhodes (Thay: CJ Hamilton) 88 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Blackpool
số liệu thống kê
Exeter City
Blackpool
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Exeter City vs Blackpool
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Jack Fitzwater (5), Kevin McDonald (28), Edward Francis (8), Patrick Jones (16), Jack McMillan (2), Jake Richards (47), Joel Colwill (23), Demetri Mitchell (7), Millenic Alli (11), Josh Magennis (27)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)
Exeter City
3-4-1-2
1
Joe Whitworth
5
Jack Fitzwater
28
Kevin McDonald
8
Edward Francis
16
Patrick Jones
2
Jack McMillan
47
Jake Richards
23
Joel Colwill
7
Demetri Mitchell
11
Millenic Alli
27
Josh Magennis
11
Ashley Fletcher
14
Tom Bloxham
22
CJ Hamilton
10
Sonny Carey
8
Albie Morgan
25
Rob Apter
3
James Husband
12
Elkan Baggott
20
Oliver Casey
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
4-4-2
Thay người | |||
39’ | Jack Fitzwater Ryan Woods | 69’ | Robert Apter Sam Silvera |
46’ | Kevin McDonald Cheick Diabaté | 69’ | Ashley Fletcher Josh Onomah |
46’ | Patrick Jones Ilmari Niskanen | 75’ | Tom Bloxham Jake Beesley |
64’ | Joel Colwill Jack Aitchison | 88’ | CJ Hamilton Jordan Rhodes |
64’ | Jake Richards Tony Yogane |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Richard O'Donnell | ||
Cheick Diabaté | Jordan Gabriel | ||
Ilmari Niskanen | Jake Beesley | ||
Ryan Woods | Jordan Rhodes | ||
Jay Bird | Sam Silvera | ||
Jack Aitchison | Hayden Coulson | ||
Tony Yogane | Josh Onomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại