![]() Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Marouan Azarkan) 12 | |
![]() Marouan Azarkan 26 | |
![]() Siebe Horemans 57 | |
![]() Amir Absalem 59 | |
![]() Jamie Mpie (Thay: Dylan Vente) 63 | |
![]() Marouan Azarkan 73 | |
![]() Julian Baas (Thay: Kenzo Goudmijn) 74 | |
![]() Joshua Eijgenraam (Thay: Michael Chacon) 75 | |
![]() Mohamed Amissi (Thay: Patrick Pflucke) 80 | |
![]() Nikolas Agrafiotis (Thay: Reuven Niemeijer) 84 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Marouan Azarkan) 84 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Excelsior

Roda JC Kerkrade
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Roda JC Kerkrade
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Michael Chacon (27), Kenzo Goudmijn (21), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Daryl Werker (27), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Davy van den Berg (10), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
24
Brandon Ormonde-Ottewill
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
27
Michael Chacon
21
Kenzo Goudmijn
10
Reuven Niemeijer
9
Thijs Dallinga
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
10
Davy van den Berg
7
Bryan Limbombe
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
27
Daryl Werker
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Kenzo Goudmijn Julian Baas | 63’ | Dylan Vente Jamie Mpie |
75’ | Michael Chacon Joshua Eijgenraam | 80’ | Patrick Pflucke Mohamed Amissi |
84’ | Marouan Azarkan Couhaib Driouech | ||
84’ | Reuven Niemeijer Nikolas Agrafiotis |
Cầu thủ dự bị | |||
Bo Geens | Fabio Sposito | ||
Julian Baas | Jamie Mpie | ||
Joshua Eijgenraam | Mohamed Amissi | ||
Nathan Tjoe-A-On | Xian Emmers | ||
Modeste Duku | Dailon Rocha Livramento | ||
Couhaib Driouech | Xander Lambrix | ||
Nikolas Agrafiotis | Dehninio Muringen | ||
Abdallah Aberkane | Dylan Vranken | ||
Nikita Vlasenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại