- Seydou Fini (Kiến tạo: Lennard Hartjes)35
- Serano Seymor (Thay: Kik Pierie)46
- Derensili Sanches Fernandes (Thay: Jacky Donkor)46
- Joshua Eijgenraam (Thay: Ilias Bronkhorst)66
- Noah Naujoks69
- Mike van Duinen (Thay: Seb Loeffen)71
- Mike van Duinen (Thay: Seb Loeffen)74
- Serano Seymor81
- (Pen) Mike van Duinen87
- Mike van Duinen88
- Jose de Almeida (Thay: Jerroldino Armantrading)90
- Jerroldino Armantrading (Kiến tạo: Seydou Fini)90+2'
- Ilano Timas (Kiến tạo: Andrea Librici)9
- (og) Seb Loeffen42
- Sven Braken (Thay: Camil Mmaee)66
- Robyn Esajas (Thay: Ayman Kassimi)66
- Ferre Slegers (Thay: Bryan Smeets)66
- Ferre Slegers (Thay: Bryan Smeets)68
- Ozgur Aktas70
- Simon Francis (Thay: Ilano Timas)79
- Edwin Hermans90+3'
- Lars Schenk90+6'
Thống kê trận đấu Excelsior vs MVV Maastricht
số liệu thống kê
Excelsior
MVV Maastricht
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs MVV Maastricht
Excelsior (4-3-3): Calvin Raatsie (1), Ilias Bronkhorst (2), Seb Loeffen (18), Kik Pierie (3), Django Warmerdam (4), Lennard Hartjes (20), Noah Naujoks (15), Zach Booth (11), Seydou Fini (7), Jerolldino Bergraaf (33), Jacky Donkor (21)
MVV Maastricht (4-4-2): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Ayman Kassimi (17), Marko Kleinen (31), Nabil El Basri (6), Ilano Silva Timas (29), Bryan Smeets (5), Camil Mmaee (7)
Excelsior
4-3-3
1
Calvin Raatsie
2
Ilias Bronkhorst
18
Seb Loeffen
3
Kik Pierie
4
Django Warmerdam
20
Lennard Hartjes
15
Noah Naujoks
11
Zach Booth
7
Seydou Fini
33
Jerolldino Bergraaf
21
Jacky Donkor
7
Camil Mmaee
5
Bryan Smeets
29
Ilano Silva Timas
6
Nabil El Basri
31
Marko Kleinen
17
Ayman Kassimi
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
16
Andrea Librici
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jacky Donkor Derensili Sanches Fernandes | 66’ | Camil Mmaee Sven Braken |
46’ | Kik Pierie Serano Seymor | 66’ | Ayman Kassimi Robyn Esajas |
66’ | Ilias Bronkhorst Joshua Eijgenraam | 66’ | Bryan Smeets Ferre Slegers |
71’ | Seb Loeffen Mike Van Duinen | 79’ | Ilano Timas Simon Francis |
90’ | Jerroldino Armantrading Jose de Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Siem De Moes | Thijs Lambrix | ||
Mike Van Duinen | Joren Op De Beeck | ||
Jose de Almeida | Sven Braken | ||
Pascal Kuiper | Rayan Buifrahi | ||
Giuliano Cairo | Robyn Esajas | ||
Joshua Eijgenraam | Simon Francis | ||
Stijn Middendorp | Saul Penders | ||
Derensili Sanches Fernandes | Max Sangen | ||
Serano Seymor | Ferre Slegers | ||
Djairo Tehubyuluw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại