![]() Eros Maddy 19 | |
![]() Eros Maddy 28 | |
![]() Thijs Dallinga 48 | |
![]() Marouan Azarkan (Kiến tạo: Mats Wieffer) 81 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

Excelsior

Jong FC Utrecht
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Jong FC Utrecht
Excelsior (4-1-3-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Joshua Eijgenraam (32), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Julian Baas (33), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
Jong FC Utrecht (4-4-2): Fabian de Keijzer (1), Raymond Huizing (2), Rick Meissen (3), Joshua Mukeh (14), Gabriel Culhaci (5), Mohamed Mallahi (7), Albert-Nicolas Lottin (6), Yuya Ikeshita (8), Nick Venema (9), Rayan El Azrak (10), Eros Maddy (11)

Excelsior
4-1-3-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
6
Abdallah Aberkane
32
Joshua Eijgenraam
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
33
Julian Baas
10
Reuven Niemeijer
9
Thijs Dallinga
11
Eros Maddy
10
Rayan El Azrak
9
Nick Venema
8
Yuya Ikeshita
6
Albert-Nicolas Lottin
7
Mohamed Mallahi
5
Gabriel Culhaci
14
Joshua Mukeh
3
Rick Meissen
2
Raymond Huizing
1
Fabian de Keijzer

Jong FC Utrecht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Joshua Eijgenraam Michael Chacon | 46’ | Rick Meissen Julliani Eersteling |
46’ | Abdallah Aberkane Brandon Ormonde-Ottewill | 56’ | Albert-Nicolas Lottin Oussama Alou |
80’ | Julian Baas Modeste Duku | 74’ | Mohamed Mallahi Aymen Sellouf |
89’ | Thijs Dallinga Hugo Botermans | 75’ | Nick Venema Kjeld van den Hoek |
89’ | Marouan Azarkan Nikita Vlasenko | 82’ | Rayan El Azrak Derensili Sanches Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Modeste Duku | Rida El Barjiji | ||
Michael Chacon | Oussama Alou | ||
Brandon Ormonde-Ottewill | Aymen Sellouf | ||
Couhaib Driouech | Elijah Velland | ||
Bo Geens | Julliani Eersteling | ||
Hugo Botermans | Kjeld van den Hoek | ||
Lars Bleijenberg | Derensili Sanches Fernandes | ||
Nikita Vlasenko | Mees Rijks | ||
Joey Houweling |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại