- Arthur Zagre13
- Ilias Bronkhorst22
- Jacky Donkor (Kiến tạo: Noah Naujoks)59
- Jerroldino Armantrading (Thay: Jacky Donkor)64
- Jerroldino Armantrading65
- Richie Omorowa (Kiến tạo: Ilias Bronkhorst)66
- Mike van Duinen (Thay: Richie Omorowa)71
- Jose de Almeida (Thay: Ilias Bronkhorst)71
- Joshua Eijgenraam71
- Joshua Eijgenraam (Thay: Lennard Hartjes)71
- Siem de Moes (Thay: Arthur Zagre)80
- Joshua Eijgenraam84
- Stijn Middendorp (Thay: Cedric Hatenboer)90
- Mike van Duinen90+3'
- Ibrahim El Kadiri (Thay: Sam Bisselink)57
- Donny Warmerdam64
- Yannick Eduardo (Thay: Tristan van Gilst)72
- Mimoun Mahi (Thay: Jesse van de Haar)72
- Giovanni Buttner (Thay: Ralf Seuntjens)72
- Stan Wevers (Thay: Donny Warmerdam)80
- Philip Brittijn (Kiến tạo: Mimoun Mahi)90+5'
Thống kê trận đấu Excelsior vs De Graafschap
số liệu thống kê
Excelsior
De Graafschap
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs De Graafschap
Excelsior (4-2-3-1): Calvin Raatsie (40), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Arthur Zagre (12), Cedric Hatenboer (23), Lennard Hartjes (20), Oscar Uddenäs (11), Noah Naujoks (15), Jacky Donkor (21), Richie Omorowa (17)
De Graafschap (4-2-3-1): Ties Wieggers (16), Jeffry Fortes (22), Joran Hardeman (14), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Philip Brittijn (23), Donny Warmerdam (8), Sam Bisselink (31), Ralf Seuntjens (26), Tristan Van Gilst (7), Jesse van de Haar (15)
Excelsior
4-2-3-1
40
Calvin Raatsie
2
Ilias Bronkhorst
5
Casper Widell
4
Django Warmerdam
12
Arthur Zagre
23
Cedric Hatenboer
20
Lennard Hartjes
11
Oscar Uddenäs
15
Noah Naujoks
21
Jacky Donkor
17
Richie Omorowa
15
Jesse van de Haar
7
Tristan Van Gilst
26
Ralf Seuntjens
31
Sam Bisselink
8
Donny Warmerdam
23
Philip Brittijn
5
Levi Schoppema
20
Rio Hillen
14
Joran Hardeman
22
Jeffry Fortes
16
Ties Wieggers
De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Jacky Donkor Jerolldino Armantrading | 57’ | Sam Bisselink Ibrahim El Kadiri |
71’ | Ilias Bronkhorst Jose de Almeida | 72’ | Ralf Seuntjens Giovanni Buttner |
71’ | Lennard Hartjes Joshua Eijgenraam | 72’ | Tristan van Gilst Yannick Eduardo |
71’ | Richie Omorowa Mike Van Duinen | 72’ | Jesse van de Haar Mimoun Mahi |
80’ | Arthur Zagre Siem De Moes | 80’ | Donny Warmerdam Stan Wevers |
90’ | Cedric Hatenboer Stijn Middendorp |
Cầu thủ dự bị | |||
Pascal Kuiper | Sten Kremers | ||
Seb Loeffen | Rick Jonkers | ||
Jose de Almeida | Giovanni Buttner | ||
Joshua Eijgenraam | Maas Willemsen | ||
Mike Van Duinen | Lion Kaak | ||
Jerolldino Armantrading | Yannick Eduardo | ||
Siem De Moes | Mimoun Mahi | ||
Mika Luijendijk | Kaya Symons | ||
Stijn Middendorp | Ibrahim El Kadiri | ||
Anis Yadir | |||
Stan Wevers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại