Luka Reischl (Thay: Alex Schalk) 11 | |
Steven van der Sloot 58 | |
Richie Omorowa (Thay: Derensili Sanches Fernandes) 70 | |
Kursad Surmeli (Thay: Finn de Bruin) 76 | |
Noah Naujoks 79 | |
Jacky Donkor (Thay: Jerolldino Bergraaf) 79 | |
Jacky Donkor 81 | |
Illaijh de Ruijte (Thay: Taneli Haemaelaeinen) 86 | |
Lance Duijvestijn 88 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs ADO Den Haag
số liệu thống kê
Excelsior
ADO Den Haag
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs ADO Den Haag
Excelsior (4-3-1-2): Calvin Raatsie (1), Arthur Zagre (12), Django Warmerdam (4), Casper Widell (5), Ilias Bronkhorst (2), Seydou Fini (7), Noah Naujoks (15), Cedric Hatenboer (23), Derensili Sanches Fernandes (30), Jerolldino Bergraaf (33), Lance Duijvestijn (10)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (23), Sekou Sylla (5), Matteo Waem (4), Taneli Haemaelaeinen (12), Steven Van Der Sloot (2), Jari Vlak (8), Juho Kilo (25), Finn de Bruin (16), Alex Schalk (10), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9)
Excelsior
4-3-1-2
1
Calvin Raatsie
12
Arthur Zagre
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
2
Ilias Bronkhorst
7
Seydou Fini
15
Noah Naujoks
23
Cedric Hatenboer
30
Derensili Sanches Fernandes
33
Jerolldino Bergraaf
10
Lance Duijvestijn
9
Lee Bonis
7
Daryl Van Mieghem
10
Alex Schalk
16
Finn de Bruin
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
2
Steven Van Der Sloot
12
Taneli Haemaelaeinen
4
Matteo Waem
5
Sekou Sylla
23
Kilian Nikiema
ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Derensili Sanches Fernandes Richie Omorowa | 11’ | Alex Schalk Luka Reischl |
79’ | Jerolldino Bergraaf Jacky Donkor | 76’ | Finn de Bruin Kursad Surmeli |
86’ | Taneli Haemaelaeinen Illaijh de Ruijter |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijmen Holla | Hugo Wentges | ||
Kik Pierie | Tim Coremans | ||
Richie Omorowa | Kursad Surmeli | ||
Zach Booth | Elias Mohammad | ||
Jacky Donkor | Luka Reischl | ||
Joshua Eijgenraam | Dano Lourens | ||
Mike Van Duinen | Sky Heesen | ||
Serano Seymor | Illaijh de Ruijter | ||
Nolan Martens | Maikey Houwaart | ||
Jurgen Mattheij | Lorenzo Maasland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại