![]() Hugo Wentges (Thay: Luuk Koopmans) 6 | |
![]() Samy Bourard (Kiến tạo: Amar Catic) 19 | |
![]() Sem Steijn 36 | |
![]() Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Kenzo Goudmijn) 40 | |
![]() Joshua Eijgenraam 45+3' | |
![]() Gregor Breinburg 54 | |
![]() Thomas Verheijdt 58 | |
![]() Brandon Ormonde-Ottewill (Thay: Sven Nieuwpoort) 64 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Kenzo Goudmijn) 70 | |
![]() Raphael Eyongo (Thay: Joshua Eijgenraam) 70 | |
![]() Cain Seedorf (Thay: Amar Catic) 81 | |
![]() Tyrese Asante (Thay: Sem Steijn) 85 | |
![]() Couhaib Driouech (Kiến tạo: Brandon Ormonde-Ottewill) 86 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs A.D.Haag
số liệu thống kê

Excelsior

A.D.Haag
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs A.D.Haag
Excelsior (5-3-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Kenzo Goudmijn (21), Joshua Eijgenraam (32), Mats Wieffer (8), Julian Baas (33), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
A.D.Haag (4-3-3): Luuk Koopmans (1), Samy Bourard (10), Michael Mulder (18), Herve Matthys (3), Jamal Amofa (25), Sem Steijn (26), Dhoraso Moreo Klas (6), Gregor Breinburg (21), Eljero Elia (77), Thomas Verheijdt (9), Amar Catic (34)

Excelsior
5-3-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
6
Abdallah Aberkane
21
Kenzo Goudmijn
32
Joshua Eijgenraam
8
Mats Wieffer
33
Julian Baas
10
Reuven Niemeijer
9
Thijs Dallinga
34
Amar Catic
9
Thomas Verheijdt
77
Eljero Elia
21
Gregor Breinburg
6
Dhoraso Moreo Klas
26
Sem Steijn
25
Jamal Amofa
3
Herve Matthys
18
Michael Mulder
10
Samy Bourard
1
Luuk Koopmans

A.D.Haag
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Sven Nieuwpoort Brandon Ormonde-Ottewill | 6’ | Luuk Koopmans Hugo Wentges |
70’ | Kenzo Goudmijn Couhaib Driouech | 81’ | Amar Catic Cain Seedorf |
70’ | Joshua Eijgenraam Raphael Eyongo | 85’ | Sem Steijn Tyrese Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Bo Geens | Hugo Wentges | ||
Nikita Vlasenko | David Van de Riet | ||
Couhaib Driouech | Cain Seedorf | ||
Modeste Duku | Tyrese Asante | ||
Brandon Ormonde-Ottewill | Sacha Komljenovic | ||
Nathan Tjoe-A-On | Marius van Mil | ||
Raphael Eyongo | Xander Severina | ||
Jonathan Mulder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 17 | 62 | T B T T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | 1 | 42 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -26 | 24 | H H B B H |
19 | ![]() | 33 | 3 | 11 | 19 | -42 | 20 | B B B H H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại