Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Yerry Mina (Kiến tạo: Dwight McNeil)
7
Daniel Podence (Kiến tạo: Joao Moutinho)
22
Nathan Patterson
38
Demarai Gray (Thay: Dwight McNeil)
56
Rayan Ait Nouri (Thay: Hugo Bueno)
59
Matheus Nunes (Thay: Joe Hodge)
59
Adama Traore (Thay: Hee-Chan Hwang)
59
Daniel Podence
61
Max Kilman
64
Goncalo Guedes (Thay: Daniel Podence)
73
Ben Godfrey (Thay: Yerry Mina)
76
Toti Gomes (Thay: Joao Moutinho)
78
Ruben Neves
79
Toti Gomes
81
Thomas Cannon (Thay: Neal Maupay)
83
Abdoulaye Doucoure (Thay: Idrissa Gana Gueye)
83
Diego Costa
90
Rayan Ait Nouri
90+5'
Rayan Ait Nouri
90+6'

Thống kê trận đấu Everton vs Wolverhampton

số liệu thống kê
Everton
Everton
Wolverhampton
Wolverhampton
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 22
18 Ném biên 28
1 Việt vị 2
16 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Everton vs Wolverhampton

Tất cả (332)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 39252.

90+7'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Wolverhampton hiện thực hóa cuộc lội ngược dòng và kết thúc trận đấu với chiến thắng!

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Everton: 59%, Wolverhampton: 41%.

90+6' Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng đối với Rayan Ait Nouri.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng đối với Rayan Ait Nouri.

90+5' G O O O O O A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

90+5' G O O O O A A A L Điểm số của Wolverhampton.

G O O O O A A A L Điểm số của Wolverhampton.

90+5'

Adama Traore tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+4'

Wolverhampton tổ chức phản công.

90+4'

Max Kilman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Everton đang kiểm soát bóng.

90+3'

Thử thách nguy hiểm của Goncalo Guedes từ Wolverhampton. Nathan Patterson khi nhận được kết thúc đó.

90+3'

James Tarkowski của Everton cản đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Một cơ hội đến với James Tarkowski từ Everton nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+1'

Quả tạt của Demarai Gray bên phía Everton tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Số người tham dự hôm nay là 39252.

90'

Diego Costa để bóng chạm tay.

90' Thẻ vàng cho Diego Costa.

Thẻ vàng cho Diego Costa.

Đội hình xuất phát Everton vs Wolverhampton

Everton (4-3-3): Jordan Pickford (1), Nathan Patterson (3), Yerry Mina (13), James Tarkowski (2), Vitaliy Mykolenko (19), Alex Iwobi (17), Amadou Mvom Onana (8), Idrissa Gueye (27), Anthony Gordon (10), Neal Maupay (20), Dwight McNeil (7)

Wolverhampton (4-3-3): Jose Sa (1), Nelson Semedo (22), Nathan Collins (4), Max Kilman (23), Hugo Bueno (64), Joe Hodge (59), Ruben Neves (8), Joao Moutinho (28), Hwang Hee-chan (11), Diego Costa (29), Daniel Podence (10)

Everton
Everton
4-3-3
1
Jordan Pickford
3
Nathan Patterson
13
Yerry Mina
2
James Tarkowski
19
Vitaliy Mykolenko
17
Alex Iwobi
8
Amadou Mvom Onana
27
Idrissa Gueye
10
Anthony Gordon
20
Neal Maupay
7
Dwight McNeil
10
Daniel Podence
29
Diego Costa
11
Hwang Hee-chan
28
Joao Moutinho
8
Ruben Neves
59
Joe Hodge
64
Hugo Bueno
23
Max Kilman
4
Nathan Collins
22
Nelson Semedo
1
Jose Sa
Wolverhampton
Wolverhampton
4-3-3
Thay người
56’
Dwight McNeil
Demarai Gray
59’
Joe Hodge
Matheus Nunes
76’
Yerry Mina
Ben Godfrey
59’
Hugo Bueno
Rayan Ait-Nouri
83’
Idrissa Gana Gueye
Abdoulaye Doucoure
59’
Hee-Chan Hwang
Adama Traore
83’
Neal Maupay
Thomas Cannon
73’
Daniel Podence
Goncalo Guedes
78’
Joao Moutinho
Toti Gomes
Cầu thủ dự bị
Asmir Begovic
Matheus Nunes
Abdoulaye Doucoure
Dexter Lembikisa
Ben Godfrey
Matija Sarkic
Seamus Coleman
Rayan Ait-Nouri
Tom Davies
Raul Jimenez
Ruben Vinagre
Goncalo Guedes
Thomas Cannon
Toti Gomes
Demarai Gray
Connor Ronan
Mason Holgate
Adama Traore
Huấn luyện viên

David Moyes

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
11/08 - 2018
02/02 - 2019
01/09 - 2019
12/07 - 2020
13/01 - 2021
20/05 - 2021
02/11 - 2021
13/03 - 2022
26/12 - 2022
20/05 - 2023
26/08 - 2023
H1: 0-0
30/12 - 2023
H1: 1-0
05/12 - 2024
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Everton

Premier League
09/03 - 2025
H1: 1-1
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
H1: 1-1
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6BrightonBrighton2812106646B T T T T
7Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
8BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
9NewcastleNewcastle271359844T B B T B
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham279612-1533H B B T T
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X