Thứ Bảy, 19/04/2025
(Pen) Andros Townsend
29
Ozan Kabak
54
Lucas Digne
56
Abdoulaye Doucoure (Kiến tạo: Demarai Gray)
77
Pierre Lees-Melou
80
Brandon Williams
84
Anthony Gordon
90

Thống kê trận đấu Everton vs Norwich City

số liệu thống kê
Everton
Everton
Norwich City
Norwich City
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/02 - 2013
17/08 - 2013
11/01 - 2014
12/12 - 2015
15/05 - 2016
23/11 - 2019
25/06 - 2020
25/09 - 2021
15/01 - 2022

Thành tích gần đây Everton

Premier League
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-1
03/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3223724376T T T B T
2ArsenalArsenal32171233063H T T H H
3NewcastleNewcastle3218592159T T T T T
4Nottingham ForestNottingham Forest3217691357T T T B B
5Man CityMan City3216792055B H T H T
6ChelseaChelsea3215981754T B T H H
7Aston VillaAston Villa321598354B T T T T
8BournemouthBournemouth32139101248H B B H T
9FulhamFulham3213910448B T B T B
10BrightonBrighton3212128248T H B B H
11BrentfordBrentford3212713443B T B H H
12Crystal PalaceCrystal Palace32111011-443T H T B B
13EvertonEverton3281410-438H H B H T
14Man UnitedMan United3210814-738H T B H B
15TottenhamTottenham32114171137H B B T B
16WolvesWolves3210517-1435H T T T T
17West HamWest Ham329815-1835B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town324919-3421B B T B H
19LeicesterLeicester324622-4518B B B B H
20SouthamptonSouthampton322426-5410B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X