Thứ Năm, 27/02/2025 Mới nhất
Christian Noergaard
41
Thomas Frank
43
Kevin Schade (Thay: Mikkel Damsgaard)
72
Thiago Rodrigues (Thay: Yoane Wissa)
72
Beto (Thay: Jesper Lindstroem)
72
Orel Mangala (Thay: Abdoulaye Doucoure)
72
Yegor Yarmolyuk (Thay: Vitaly Janelt)
86

Thống kê trận đấu Everton vs Brentford

số liệu thống kê
Everton
Everton
Brentford
Brentford
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 12
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Everton vs Brentford

Tất cả (364)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 38915.

90+5'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Everton: 59%, Brentford: 41%.

90+5'

Keane Lewis-Potter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Vitalii Mykolenko giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+4'

Ashley Young bị phạt vì đẩy Bryan Mbeumo.

90+4'

Ethan Pinnock đã cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Beto bị chặn lại.

90+4'

Đường chuyền của Vitalii Mykolenko từ Everton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Thiago Rodrigues của Brentford chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Ashley Young tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.

90+3'

Nathan Collins đã cản phá thành công cú sút

90+3'

Cú sút của Vitalii Mykolenko bị chặn lại.

90+3'

Nathan Collins của Brentford chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Nathan Collins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Brentford được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Everton vs Brentford

Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Ashley Young (18), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), Idrissa Gana Gueye (27), Abdoulaye Doucouré (16), Jesper Lindstrøm (29), Dwight McNeil (7), Iliman Ndiaye (10), Dominic Calvert-Lewin (9)

Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Yoane Wissa (11), Mikkel Damsgaard (24)

Everton
Everton
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
18
Ashley Young
6
James Tarkowski
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitaliy Mykolenko
27
Idrissa Gana Gueye
16
Abdoulaye Doucouré
29
Jesper Lindstrøm
7
Dwight McNeil
10
Iliman Ndiaye
9
Dominic Calvert-Lewin
24
Mikkel Damsgaard
11
Yoane Wissa
19
Bryan Mbeumo
27
Vitaly Janelt
6
Christian Nørgaard
8
Mathias Jensen
23
Keane Lewis-Potter
5
Ethan Pinnock
22
Nathan Collins
4
Sepp van den Berg
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
4-3-3
Thay người
72’
Abdoulaye Doucoure
Orel Mangala
72’
Mikkel Damsgaard
Kevin Schade
72’
Jesper Lindstroem
Beto
72’
Yoane Wissa
Igor Thiago
86’
Vitaly Janelt
Yehor Yarmoliuk
Cầu thủ dự bị
João Virgínia
Hakon Valdimarsson
Nathan Patterson
Ben Mee
Jake O'Brien
Mads Roerslev
Orel Mangala
Fábio Carvalho
Jack Harrison
Yehor Yarmoliuk
Harrison Armstrong
Yunus Emre Konak
Callum Bates
Paris Maghoma
Beto
Kevin Schade
Michael Keane
Igor Thiago
Tình hình lực lượng

Séamus Coleman

Chấn thương gân kheo

Kristoffer Ajer

Chấn thương bàn chân

Tim Iroegbunam

Chấn thương bàn chân

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Youssef Chermiti

Chấn thương bàn chân

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Armando Broja

Chấn thương bắp chân

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

David Moyes

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/11 - 2021
Cúp FA
05/02 - 2022
Premier League
15/05 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
23/09 - 2023
27/04 - 2024
23/11 - 2024
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Everton

Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
02/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2820714067H T H T T
2ArsenalArsenal2715932854T T T B H
3Nottingham ForestNottingham Forest2714671148B T B B H
4Man CityMan City2714581647T B T B T
5ChelseaChelsea2713771646B T B B T
6NewcastleNewcastle271359844T B B T B
7BournemouthBournemouth2712781343T B T B B
8BrightonBrighton2711106543B B T T T
9FulhamFulham271197442B T T B T
10Aston VillaAston Villa281198-542B H H T B
11BrentfordBrentford2711511538T B T T H
12Crystal PalaceCrystal Palace27999236B T B T T
13TottenhamTottenham27103141433B T T T B
14Man UnitedMan United279612-633T B B H T
15EvertonEverton277119-432T H T H H
16West HamWest Ham268612-1730B H B B T
17WolvesWolves276417-1922B T B T B
18Ipswich TownIpswich Town273816-3117B B H B B
19LeicesterLeicester264517-3417B T B B B
20SouthamptonSouthampton272322-469B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X