![]() Joan Cruz (Kiến tạo: Kevin Mendez) 1 | |
![]() Diego Oyarzun (Kiến tạo: Omar Andres Fernandez) 8 | |
![]() Cristian Riquelme 21 | |
![]() Joan Cruz 23 | |
![]() Franco Calderon 28 | |
![]() Alvaro Madrid 38 | |
![]() Matias Zaldivia 44 | |
![]() Ignacio Vasquez (Thay: Renato Cordero) 46 | |
![]() Cristian Palacios 59 | |
![]() Mitchell Wassenne (Thay: Joan Cruz) 60 | |
![]() Matias Zaldivia (Kiến tạo: Maximiliano Guerrero) 69 | |
![]() Axl Rios (Thay: Omar Andres Fernandez) 76 | |
![]() Mitchell Wassenne 81 | |
![]() Matias Sepulveda (Thay: Israel Poblete) 82 | |
![]() Matias Campos (Thay: Rodrigo Contreras) 85 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Fabian Hormazabal) 85 |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Universidad de Chile
số liệu thống kê

Everton CD

Universidad de Chile
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Everton CD vs Universidad de Chile
Everton CD (3-4-3): Ignacio Gonzalez (1), Diego Oyarzun (24), Tomas Asta-Buruaga (23), Eduardo Bauermann (33), Kevin Mendez (16), Benjamin Berrios (21), Alvaro Madrid (6), Cristian Riquelme (2), Joan Cruz (10), Rodrigo Contreras (27), Omar Fernandez (22)
Universidad de Chile (4-2-3-1): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Marcelo Morales (14), Renato Cordero (6), Federico Mateos (20), Israel Poblete (8), Lucas Assadi (10), Maximiliano Guerrero (7), Cristian Palacios (30)

Everton CD
3-4-3
1
Ignacio Gonzalez
24
Diego Oyarzun
23
Tomas Asta-Buruaga
33
Eduardo Bauermann
16
Kevin Mendez
21
Benjamin Berrios
6
Alvaro Madrid
2
Cristian Riquelme
10
Joan Cruz
27
Rodrigo Contreras
22
Omar Fernandez
30
Cristian Palacios
7
Maximiliano Guerrero
10
Lucas Assadi
8
Israel Poblete
20
Federico Mateos
6
Renato Cordero
14
Marcelo Morales
22
Matias Zaldivia
2
Franco Calderon
17
Fabian Hormazabal
25
Gabriel Castellon

Universidad de Chile
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Joan Cruz Mitchell Wassenne | 46’ | Renato Cordero Ignacio Vasquez |
76’ | Omar Andres Fernandez Axl Rios | 82’ | Israel Poblete Matias Sepulveda |
85’ | Rodrigo Contreras Matias Campos | 85’ | Fabian Hormazabal Cristobal Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mitchell Wassenne | Cristopher Toselli | ||
Claudio González | Ignacio Tapia | ||
Felipe Campos | Jose Castro | ||
Sebastian Pereira | Juan Pablo Gomez | ||
Axl Rios | Matias Sepulveda | ||
Matias Campos | Ignacio Vasquez | ||
Juan Delgado | David Retamal | ||
Nicolas Baeza | Cristobal Munoz | ||
Ariel Guzman | Agustin Arce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Everton CD
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại