Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Konan N'Dri)24
  • Rune Paeshuyse26
  • (Pen) Stef Peeters45+3'
  • Yentl Van Genechten (Thay: Rune Paeshuyse)46
  • Yentil van Genechten (Thay: Gary Magnee)46
  • Yentil van Genechten (Thay: Rune Paeshuyse)46
  • Regan Charles-Cook58
  • Jan Kral (Thay: Regan Charles-Cook)60
  • Gary Magnee (Kiến tạo: Jan Kral)75
  • Mubarak Wakaso (Thay: Nathan Bitumazala)78
  • Mubarak Wakaso83
  • Konan N'Dri (Kiến tạo: Stef Peeters)86
  • Isaac Christie-Davies (Thay: Konan N'Dri)89
  • Mario Gonzalez (Kiến tạo: Sofian Kiyine)8
  • Louis Patris13
  • (Pen) Mario Gonzalez27
  • Joren Dom (Thay: Louis Patris)46
  • (Pen) Mario Gonzalez61
  • Mandela Keita (Thay: Sofian Kiyine)69
  • Nachon Nsingi (Thay: Casper de Norre)78
  • Hamza Mendyl90+1'

Thống kê trận đấu Eupen vs Leuven

số liệu thống kê
Eupen
Eupen
Leuven
Leuven
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eupen vs Leuven

Eupen (3-5-2): Lennart Moser (1), Rune Paeshuyse (28), Boris Lambert (35), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Regan Charles-Cook (10), Nathan Bitumazala (17), James Jeggo (4), Stef Peeters (8), Konan N’Dri (11), Smail Prevljak (9)

Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Sofian Kiyine (13), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9)

Eupen
Eupen
3-5-2
1
Lennart Moser
28
Rune Paeshuyse
35
Boris Lambert
3
Jason Davidson
15
Gary Magnee
10
Regan Charles-Cook
17
Nathan Bitumazala
4
James Jeggo
8
Stef Peeters
11
Konan N’Dri
9
Smail Prevljak
9 2
Mario Gonzalez
33
Mathieu Maertens
13
Sofian Kiyine
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
25
Louis Patris
12
Valentin Cojocaru
Leuven
Leuven
4-4-1-1
Thay người
46’
Rune Paeshuyse
Yentl Van Genechten
46’
Louis Patris
Joren Dom
60’
Regan Charles-Cook
Jan Kral
69’
Sofian Kiyine
Mandela Keita
78’
Nathan Bitumazala
Mubarak Wakaso
78’
Casper de Norre
Nachon Nsingi
89’
Konan N'Dri
Isaac Christie-Davies
Cầu thủ dự bị
Djeidi Gassama
Mandela Keita
Mubarak Wakaso
Raphael Holzhauser
Isaac Christie-Davies
Nachon Nsingi
Jan Kral
Joren Dom
Isaac Nuhu
Pierre-Yves Ngawa
Yentl Van Genechten
Nordin Jackers
Abdul Manaf Nurudeen
Thibault Vlietinck
Dylan Ouedraogo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/08 - 2021
H1: 0-2
07/03 - 2022
H1: 1-1
18/10 - 2022
H1: 2-2
18/01 - 2023
H1: 1-0
26/08 - 2023
26/12 - 2023

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X