- Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Konan N'Dri)24
- Rune Paeshuyse26
- (Pen) Stef Peeters45+3'
- Yentl Van Genechten (Thay: Rune Paeshuyse)46
- Yentil van Genechten (Thay: Gary Magnee)46
- Yentil van Genechten (Thay: Rune Paeshuyse)46
- Regan Charles-Cook58
- Jan Kral (Thay: Regan Charles-Cook)60
- Gary Magnee (Kiến tạo: Jan Kral)75
- Mubarak Wakaso (Thay: Nathan Bitumazala)78
- Mubarak Wakaso83
- Konan N'Dri (Kiến tạo: Stef Peeters)86
- Isaac Christie-Davies (Thay: Konan N'Dri)89
- Mario Gonzalez (Kiến tạo: Sofian Kiyine)8
- Louis Patris13
- (Pen) Mario Gonzalez27
- Joren Dom (Thay: Louis Patris)46
- (Pen) Mario Gonzalez61
- Mandela Keita (Thay: Sofian Kiyine)69
- Nachon Nsingi (Thay: Casper de Norre)78
- Hamza Mendyl90+1'
Thống kê trận đấu Eupen vs Leuven
số liệu thống kê
Eupen
Leuven
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Leuven
Eupen (3-5-2): Lennart Moser (1), Rune Paeshuyse (28), Boris Lambert (35), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Regan Charles-Cook (10), Nathan Bitumazala (17), James Jeggo (4), Stef Peeters (8), Konan N’Dri (11), Smail Prevljak (9)
Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Sofian Kiyine (13), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9)
Eupen
3-5-2
1
Lennart Moser
28
Rune Paeshuyse
35
Boris Lambert
3
Jason Davidson
15
Gary Magnee
10
Regan Charles-Cook
17
Nathan Bitumazala
4
James Jeggo
8
Stef Peeters
11
Konan N’Dri
9
Smail Prevljak
9 2
Mario Gonzalez
33
Mathieu Maertens
13
Sofian Kiyine
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
25
Louis Patris
12
Valentin Cojocaru
Leuven
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Rune Paeshuyse Yentl Van Genechten | 46’ | Louis Patris Joren Dom |
60’ | Regan Charles-Cook Jan Kral | 69’ | Sofian Kiyine Mandela Keita |
78’ | Nathan Bitumazala Mubarak Wakaso | 78’ | Casper de Norre Nachon Nsingi |
89’ | Konan N'Dri Isaac Christie-Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Djeidi Gassama | Mandela Keita | ||
Mubarak Wakaso | Raphael Holzhauser | ||
Isaac Christie-Davies | Nachon Nsingi | ||
Jan Kral | Joren Dom | ||
Isaac Nuhu | Pierre-Yves Ngawa | ||
Yentl Van Genechten | Nordin Jackers | ||
Abdul Manaf Nurudeen | Thibault Vlietinck | ||
Dylan Ouedraogo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại