- Boris Lambert21
- Milos Pantovic51
- Alfred Finnbogason (Thay: Boris Lambert)65
- Amadou Keita (Thay: Milos Pantovic)65
- Rune Paeshuyse (Thay: Yentil van Genechten)70
- Renaud Emond (Thay: Brandon Baiye)78
- Shayne Pattynama (Thay: Jason Davidson)78
- Rune Paeshuyse85
- Hyun-Seok Hong (Kiến tạo: Laurent Depoitre)13
- Tarik Tissoudali (Thay: Momodou Sonko)46
- Archie Brown54
- Matisse Samoise60
- Nurio (Thay: Archie Brown)69
- Omri Gendelman (Thay: Laurent Depoitre)78
Thống kê trận đấu Eupen vs Gent
số liệu thống kê
Eupen
Gent
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Gent
Eupen (4-4-2): Gabriel Slonina (24), Yentl Van Genechten (2), Victor Palsson (4), Aleksandr Filin (25), Jason Davidson (3), Brandon Baiye (6), Kevin Mohwald (8), Boris Lambert (35), Milos Pantovic (19), Isaac Nuhu (7), Regan Charles-Cook (10)
Gent (3-4-1-2): Daniel Schmidt (16), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Matisse Samoise (18), Archibald Norman Brown (3), Pieter Gerkens (8), Julien De Sart (13), Hong Hyeon-seok (7), Laurent Depoitre (29), Momodou Lamin Sonko (9)
Eupen
4-4-2
24
Gabriel Slonina
2
Yentl Van Genechten
4
Victor Palsson
25
Aleksandr Filin
3
Jason Davidson
6
Brandon Baiye
8
Kevin Mohwald
35
Boris Lambert
19
Milos Pantovic
7
Isaac Nuhu
10
Regan Charles-Cook
9
Momodou Lamin Sonko
29
Laurent Depoitre
7
Hong Hyeon-seok
13
Julien De Sart
8
Pieter Gerkens
3
Archibald Norman Brown
18
Matisse Samoise
20
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Ismael Kandouss
16
Daniel Schmidt
Gent
3-4-1-2
Thay người | |||
65’ | Milos Pantovic Amadou Keita | 46’ | Momodou Sonko Tarik Tissoudali |
65’ | Boris Lambert Alfred Finnbogason | 69’ | Archie Brown Nurio Fortuna |
70’ | Yentil van Genechten Rune Paeshuyse | 78’ | Laurent Depoitre Omri Gandelman |
78’ | Jason Davidson Shayne Pattynama | ||
78’ | Brandon Baiye Renaud Emond |
Cầu thủ dự bị | |||
Manaf Nurudeen | Tarik Tissoudali | ||
Shayne Pattynama | Franck Surdez | ||
Jan Kral | Robbie Van Hauter | ||
Rune Paeshuyse | Tibe De Vlieger | ||
Lorenzo Youndje | Nurio Fortuna | ||
Amadou Keita | Jordan Torunarigha | ||
Isaac Christie-Davies | Hugo Gambor | ||
Renaud Emond | Omri Gandelman | ||
Alfred Finnbogason | Davy Roef |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại