Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs Nea Salamis hôm nay 14-09-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 14/9

Kết thúc

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

2 : 3

Nea Salamis

Nea Salamis

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 14/09/2024
Vòng 3 - VĐQG Cyprus
Dasaki Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nicolas Andereggen47
  • Richard Ofori76
  • Marios Pechlivanis (Thay: Breno)88
  • Artur Sobiech (Thay: Nicolas Andereggen)90
  • Pablo Gonzalez (Thay: Marios Stylianou)90
  • Marios Stylianou90+5'
  • Panagiotis Panagiotou90+9'
  • Panagiotis Panagiotou90+27'
  • Giorgos Papageorghiou24
  • Giorgos Papageorghiou45+1'
  • Andreas Frangos (Thay: Carlitos)82
  • Victor Fernandez (Thay: Giorgos Papageorghiou)82
  • Fjorin Durmishaj (Thay: Miguelito)82
  • Garland Gbelle (Thay: Danny Bejarano)90
  • Yassine Bahassa (Thay: Luciano Narsingh)90
  • (Pen) Apostolos Vellios90+6'
  • Fjorin Durmishaj90+13'
  • Fjorin Durmishaj90+18'

Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
Nea Salamis
Nea Salamis
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Nea Salamis

Thay người
88’
Breno
Marios Pechlivanis
82’
Carlitos
Andreas Frangos
90’
Marios Stylianou
Pablo Gonzalez Suarez
82’
Miguelito
Fiorin Durmishaj
90’
Nicolas Andereggen
Artur Sobiech
82’
Giorgos Papageorghiou
Victor Fernandez
90’
Danny Bejarano
Garland Gbelle
90’
Luciano Narsingh
Yassine Bahassa
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Lomotey
Giannis Kalanidis
Yohan Baret
Konstantinos Sergiou
Marios Pechlivanis
Andreas Frangos
Georgios Angelopoulos
Antonis Katsiaris
Jalil Saadi
Fiorin Durmishaj
Konstantinos Ilia
Victor Fernandez
Nikita Roman Dubov
Lucas Acevedo
Martin Bogatinov
Giorgos Viktoros
Pablo Gonzalez Suarez
Garland Gbelle
Konstantinos Venizelou
Yassine Bahassa
Ruben Hernandez
Konstantinos Koumpari
Artur Sobiech
Dimitrios Spyridakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/10 - 2023
04/01 - 2024
14/09 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
05/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
09/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
05/01 - 2025
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
21/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1610331333T T T T B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia168442028B H T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas16565-221H B T H T
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
11Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion16358-1814H B H T B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis163112-2110B T B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou161411-187B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X