- Pablo Gonzalez10
- Patrick Bahanack40
- Daniel Tetour (Thay: Jalil Saadi)59
- Breno de Almeida Mello Santana (Thay: Nicolas Andereggen)59
- Breno (Thay: Nicolas Andereggen)59
- Richard Ofori72
- Panagiotis Panagiotou (Thay: Paris Psaltis)76
- (Pen) Julian Bonetto80
- Artur Sobiech (Thay: Lampros Ioannou)90
- Panagiotis Panagiotou90+4'
- Aitor Cantalapiedra16
- Enzo Cabrera37
- Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)87
- Angel Garcia88
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Larnaca
số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Larnaca
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Larnaca
Ethnikos Achnas (5-4-1): Lucas Flores (40), Paris Psaltis (24), Lampros Ioannou (22), Emmanuel Lomotey (12), Patrick Bahanack (29), Richard Ofori (37), Julian Bonetto (11), Manuel De Iriondo (5), Jalil Saadi (25), Pablo Gonzalez Suarez (17), Nicolas Andereggen (33)
Larnaca (4-2-3-1): Giorgos Athanasiadis (31), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Danny Henriques (24), Angel Garcia Cabezali (14), Gus Ledes (7), Marcus Rohden (8), Imad Faraj (11), Aitor Cantalapiedra (20), Yerson Chacon (18), Enzo Cabrera (30)
Ethnikos Achnas
5-4-1
40
Lucas Flores
24
Paris Psaltis
22
Lampros Ioannou
12
Emmanuel Lomotey
29
Patrick Bahanack
37
Richard Ofori
11
Julian Bonetto
5
Manuel De Iriondo
25
Jalil Saadi
17
Pablo Gonzalez Suarez
33
Nicolas Andereggen
30
Enzo Cabrera
18
Yerson Chacon
20
Aitor Cantalapiedra
11
Imad Faraj
8
Marcus Rohden
7
Gus Ledes
14
Angel Garcia Cabezali
24
Danny Henriques
15
Hrvoje Milicevic
22
Godswill Ekpolo
31
Giorgos Athanasiadis
Larnaca
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Jalil Saadi Daniel Tetour | 87’ | Angel Garcia Jeremie Gnali |
59’ | Nicolas Andereggen Breno | ||
76’ | Paris Psaltis Panagiotis Panagiotou | ||
90’ | Lampros Ioannou Artur Sobiech |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Zlatan Alomerovic | ||
Michalis Papastylianou | Ioakeim Toumpas | ||
Panagiotis Panagiotou | Marios Dimitriou | ||
Konstantinos Venizelou | Jeremie Gnali | ||
Georgios Angelopoulos | Fanos Katelaris | ||
Marios Pechlivanis | Jimmy Suarez | ||
Dimitris Christofi | Bruno Gama | ||
Daniel Tetour | Giorgos Naoum | ||
Artur Sobiech | Konstantinos Evripidou | ||
Nicolae Milinceanu | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Breno | |||
Ruben Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 21 | 40 | T H T T H |
3 | Larnaca | 17 | 10 | 4 | 3 | 13 | 34 | T T T B H |
4 | Omonia Nicosia | 17 | 10 | 2 | 5 | 15 | 32 | H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 29 | H T H T H |
6 | Apollon Limassol | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T T H |
7 | Anorthosis | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T T B B T |
8 | Ethnikos Achnas | 17 | 5 | 7 | 5 | -2 | 22 | B T H T H |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 17 | 4 | 5 | 8 | -17 | 17 | B H T B T |
11 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H B T |
12 | Enosis Paralimni | 17 | 3 | 3 | 11 | -16 | 12 | B B B T B |
13 | Nea Salamis | 17 | 3 | 2 | 12 | -21 | 11 | T B B B H |
14 | Omonia 29 Maiou | 17 | 1 | 4 | 12 | -19 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại