Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs Aris Limassol hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 20/10

Kết thúc

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

1 : 2

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-2
CN, 20:30 20/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Dasaki Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihlali Mayambela
20
Caju
23
Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou)
46
Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou)
51
Pablo Gonzalez
55
Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis)
67
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
67
Marios Stylianou (Thay: Breno)
69
Nicolas Andereggen
72
Manuel De Iriondo
78
Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)
79
Veljko Nikolic
83
Giorgos Nicolas Angelopoulos
84
Anderson Correia (Thay: Mihlali Mayambela)
87
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
87
Artur Sobiech (Thay: Pablo Gonzalez)
87
Ruben Hernandez (Thay: Julian Bonetto)
87
Anderson Correia
89

Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
Aris Limassol
Aris Limassol
37 Kiểm soát bóng 63
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

Thay người
46’
Panagiotis Panagiotou
Manuel De Iriondo
67’
Yannick Arthur Gomis
Aleksandr Kokorin
69’
Breno
Marios Stylianou
67’
Karol Struski
Veljko Nikolic
87’
Julian Bonetto
Ruben Hernandez
79’
Leo Bengtsson
Jade Sean Montnor
87’
Pablo Gonzalez
Artur Sobiech
87’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
87’
Mihlali Mayambela
Anderson Correia
Cầu thủ dự bị
Martin Bogatinov
Jade Sean Montnor
Manuel De Iriondo
Ellinas Sofroniou
Nikita Roman Dubov
Mislav Zadro
Ruben Hernandez
Morgan Brown
Nicolae Milinceanu
Aleksandr Kokorin
Petros Ioannou
Milosz Matysik
Artur Sobiech
Veljko Nikolic
Marios Stylianou
Dennis Bakke Gaustad
Jalil Saadi
Marios Theocharous
Konstantinos Venizelou
Edi Semedo
Yohan Baret
Slobodan Urosevic
Anderson Correia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
02/10 - 2021
08/01 - 2022
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2024
VĐQG Cyprus
29/01 - 2024
20/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
08/01 - 2025
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X