Leo Bengtsson 3 | |
Leo Bengtsson 26 | |
Stefan Spirovski 28 | |
Marios Peratikos 28 | |
(Pen) Yannick Arthur Gomis 29 | |
Jaden Montnor 45+3' | |
Marios Elia 45+4' | |
Nikolaos Ioannidis (Thay: Diego Becker) 46 | |
Jaden Montnor 54 | |
Nicolas Mezquida (Thay: Dimitris Christofi) 59 | |
Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Marios Pechlivanis) 59 | |
Aboubacar Loucoubar (Thay: Jaden Montnor) 63 | |
Milosz Matysik (Thay: Slobodan Urosevic) 63 | |
Edi Semedo 68 | |
Konstantinos Ilia (Thay: Marios Stylianou) 70 | |
Nicolas Mezquida 71 | |
Zakaria Sawo (Thay: Leo Bengtsson) 72 | |
Matija Spoljaric (Thay: Yannick Arthur Gomis) 72 | |
Aleksandr Kokorin (Thay: Edi Semedo) 72 | |
Manuel De Iriondo 74 | |
Manuel De Iriondo 79 | |
Andreas Perdios (Thay: Manuel De Iriondo) 82 | |
(Pen) Matija Spoljaric 85 | |
Zakaria Sawo 89 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Aris Limassol
số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Aris Limassol
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 15
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Aris Limassol
Thay người | |||
46’ | Diego Becker Nikos Ioannidis | 63’ | Slobodan Urosevic Milosz Matysik |
59’ | Marios Pechlivanis Georgios Angelopoulos | 63’ | Jaden Montnor Aboubacar Loucoubar |
59’ | Dimitris Christofi Nicolas Mezquida | 72’ | Leo Bengtsson Zakaria Sawo |
70’ | Marios Stylianou Konstantinos Ilia | 72’ | Yannick Arthur Gomis Matija Spoljaric |
82’ | Manuel De Iriondo Andreas Perdios | 72’ | Edi Semedo Aleksandr Kokorin |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikos Ioannidis | Zakaria Sawo | ||
Georgios Angelopoulos | Milosz Matysik | ||
Kire Ristevski | Aboubacar Loucoubar | ||
Nicolas Mezquida | Matija Spoljaric | ||
Konstantinos Ilia | Aleksandr Kokorin | ||
Andreas Perdios | Mislav Zadro | ||
Thomas Nicolaou | Ellinas Sofroniou | ||
Dusan Markovic | |||
Martin Bogatinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại