Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs Aris Limassol hôm nay 29-01-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 29/1

Kết thúc

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

2 : 6

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-2
T2, 00:00 29/01/2024
Vòng 21 - VĐQG Cyprus
Dasaki Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Leo Bengtsson
3
Leo Bengtsson
26
Stefan Spirovski
28
Marios Peratikos
28
(Pen) Yannick Arthur Gomis
29
Jaden Montnor
45+3'
Marios Elia
45+4'
Nikolaos Ioannidis (Thay: Diego Becker)
46
Jaden Montnor
54
Nicolas Mezquida (Thay: Dimitris Christofi)
59
Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Marios Pechlivanis)
59
Aboubacar Loucoubar (Thay: Jaden Montnor)
63
Milosz Matysik (Thay: Slobodan Urosevic)
63
Edi Semedo
68
Konstantinos Ilia (Thay: Marios Stylianou)
70
Nicolas Mezquida
71
Zakaria Sawo (Thay: Leo Bengtsson)
72
Matija Spoljaric (Thay: Yannick Arthur Gomis)
72
Aleksandr Kokorin (Thay: Edi Semedo)
72
Manuel De Iriondo
74
Manuel De Iriondo
79
Andreas Perdios (Thay: Manuel De Iriondo)
82
(Pen) Matija Spoljaric
85
Zakaria Sawo
89

Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
Aris Limassol
Aris Limassol
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 15
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

Thay người
46’
Diego Becker
Nikos Ioannidis
63’
Slobodan Urosevic
Milosz Matysik
59’
Marios Pechlivanis
Georgios Angelopoulos
63’
Jaden Montnor
Aboubacar Loucoubar
59’
Dimitris Christofi
Nicolas Mezquida
72’
Leo Bengtsson
Zakaria Sawo
70’
Marios Stylianou
Konstantinos Ilia
72’
Yannick Arthur Gomis
Matija Spoljaric
82’
Manuel De Iriondo
Andreas Perdios
72’
Edi Semedo
Aleksandr Kokorin
Cầu thủ dự bị
Nikos Ioannidis
Zakaria Sawo
Georgios Angelopoulos
Milosz Matysik
Kire Ristevski
Aboubacar Loucoubar
Nicolas Mezquida
Matija Spoljaric
Konstantinos Ilia
Aleksandr Kokorin
Andreas Perdios
Mislav Zadro
Thomas Nicolaou
Ellinas Sofroniou
Dusan Markovic
Martin Bogatinov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
02/10 - 2021
08/01 - 2022
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2024
VĐQG Cyprus
29/01 - 2024
20/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
08/01 - 2025
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X