![]() Ilian Iliev 21 | |
![]() Jan Dolezal 24 | |
![]() Toni Gorupec 37 | |
![]() Florian Taulemesse 70 | |
![]() Arnaud Sutchuin Djoum 78 | |
![]() Wellington 83 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

Apollon Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Apollon Limassol
Thay người | |||
55’ | Arturs Karasausks Araz Abdullayev | 59’ | Ilian Iliev Arnaud Sutchuin Djoum |
72’ | Jan Dolezal Antonis Koumis | 59’ | Danilo Spoljaric Revaz Injgia |
88’ | Marios Elia Charles Eloundou | 72’ | Luka Stor Petros Psychas |
88’ | Christos Albanis Haitam Aleesami |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Kavaleouski | Petar Djurin | ||
Charles Eloundou | Haitam Aleesami | ||
Giorgos Nicolas Angelopoulos | Arnaud Sutchuin Djoum | ||
Araz Abdullayev | Sasa Markovic | ||
Iakovos Savvidis | Giorgi Papunashvili | ||
Demetris Kyprianou | Revaz Injgia | ||
Zdenek Folprecht | Petros Psychas | ||
Marios Peratikos | |||
Antonis Koumis | |||
Jean-Luc Gbayara Assoubre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại