Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Ethiopia vs Sierra Leone hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Ethiopia

Ethiopia

0 : 0

Sierra Leone

Sierra Leone

Hiệp một: 0-0
T5, 02:00 16/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Augustus Kargbo
35
Abel Yalew
38
Abel Yalew
40
Fitsum Tilahun (Thay: Abel Yalew)
46
Amanuel Gebremichael (Thay: Abel Yalew)
46
Habtamu Tadesse (Thay: Wogene Gezahegn)
55
Sullay Kaikai (Thay: Augustus Kargbo)
60
Ibrahim Sillah (Thay: Abu Diaby)
60
Mohamed Buya Turay (Thay: Alhaji Kamara)
67
Yabsira Tesfaye (Thay: Surafel Dagnachew)
71
Yabsira Tesfaye
74
Alpha Conteh (Thay: Jonathan Morsay)
76
Pagal Koroma (Thay: Tyrese Fornah)
77
Fitsum Tilahun (Thay: Chernet Gugsa)
90

Thống kê trận đấu Ethiopia vs Sierra Leone

số liệu thống kê
Ethiopia
Ethiopia
Sierra Leone
Sierra Leone
11 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethiopia vs Sierra Leone

Thay người
46’
Abel Yalew
Amanuel Gebremichael
60’
Augustus Kargbo
Sullay Kaikai
55’
Wogene Gezahegn
Habtamu Tadesse
60’
Abu Diaby
Ibrahim Sillah
71’
Surafel Dagnachew
Yabsira Tesfaye
67’
Alhaji Kamara
Mohamed Buya
90’
Chernet Gugsa
Fitsum Tilahun
76’
Jonathan Morsay
Alpha Conteh
77’
Tyrese Fornah
Pagal Koroma
Cầu thủ dự bị
Bereket Desta
Juma Bah
Natnael Zeleke
Mohamed Nbalie Kamara
Alembirhan Yigzaw
Donald Kamara
Fitsum Tilahun
Alpha Conteh
Amanuel Gebremichael
Sallieu Bah
Habtamu Tadesse
Pagal Koroma
Mignot Debebe
Amadou Bakayoko
Fetudin Jemal
Mohamed Buya
Biniam Genetu
Sullay Kaikai
Yabsira Tesfaye
Ibrahim Sillah
Yared Kassaye
Samuel Santigie Sesay
Abubeker Nuri
Daniel Kanu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/08 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X