Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả Etar vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 08-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 08/10

Kết thúc

Etar

Etar

2 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 2-1
T7, 20:00 08/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikolay Yankov
4
Ivaylo Lazarov
18
Oleg Dimitrov
22

Thống kê trận đấu Etar vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Etar
Etar
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
28/11 - 2021
21/05 - 2022
08/10 - 2022
05/05 - 2023
07/10 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Etar

Hạng 2 Bulgaria
15/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
03/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
06/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
15/04 - 2025
04/04 - 2025
22/03 - 2025
17/03 - 2025
11/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3120924469T T T T T
2MontanaMontana31181032964B H T T H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3118851662T T T T B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa31141071152B B T H T
5YantraYantra3114981651T T T H H
6Dunav RuseDunav Ruse31131261351H T H H B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3114611248T B H B H
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II31121181547H H B T H
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3114314245T T B T T
10Spartak PlevenSpartak Pleven3112712-443T T B H B
11EtarEtar3112712443H B H B B
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II3110912239H B T B H
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3111614-239H T B B T
14FratriaFratria3110813-738T B T T H
15Minyor PernikMinyor Pernik3110615-1336B B B B T
16FC LovechFC Lovech317717-1828B T H T B
17Sportist SvogeSportist Svoge3161015-1828B T H H T
18Strumska SlavaStrumska Slava3131315-2622H B B H H
19Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II316421-3122B B H B B
20NesebarNesebar3131117-3520B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X