Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tiago Palacios (Kiến tạo: Cristian Medina) 25 | |
![]() Matias Mansilla 38 | |
![]() Luciano Herrera (Kiến tạo: Mateo Silvetti) 45+1' | |
![]() Victor Leandro Cuesta 48 | |
![]() David Sotelo (Thay: Gonzalo Maroni) 59 | |
![]() Guido Carrillo (Thay: Lucas Alario) 60 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Joaquin Tobio Burgos) 61 | |
![]() Giovani Chiaverano (Thay: Mateo Silvetti) 65 | |
![]() Cristian Medina 71 | |
![]() Luca Regiardo 74 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Cristian Medina) 76 | |
![]() Fernando Cardozo (Thay: Luciano Herrera) 78 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Tiago Palacios) 87 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Gabriel Neves) 88 | |
![]() Guido Carrillo 90+2' | |
![]() Sebastian Boselli 90+2' | |
![]() Santiago Arzamendia 90+3' |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Newell's Old Boys


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Newell's Old Boys

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.

Thẻ vàng cho Sebastian Boselli.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guido Carrillo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Gabriel Neves rời sân và được thay thế bởi Alexis Manyoma.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Fernando Cardozo.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.

Thẻ vàng cho Luca Regiardo.

Thẻ vàng cho Cristian Medina.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Giovani Chiaverano.
Joaquin Tobio Burgos rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.
Lucas Alario rời sân và được thay thế bởi Guido Carrillo.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.

Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Newell's Old Boys có một quả phát bóng lên.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Estudiantes La Plata được Fernando Espinoza trao cho một quả phạt góc.
Mateo Silvetti đã kiến tạo cho bàn thắng.
Fernando Espinoza ra hiệu cho Estudiantes La Plata ném biên trong phần sân của Newell's Old Boys.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Newell's Old Boys
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Juan Sebastian Boselli (14), Ramiro Funes Mori (26), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Gabriel Neves (8), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Joaquin Tobio Burgos (17), Lucas Alario (27)
Newell's Old Boys (3-4-2-1): Keylor Navas (1), Tomas Jacob (2), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Alejo Montero (4), Luca Regiardo (27), Luciano Herrera (21), Alejo German Tabares (25), Mateo Silvetti (24), Gonzalo Maroni (20), Carlos González (32)


Thay người | |||
60’ | Lucas Alario Guido Carrillo | 59’ | Gonzalo Maroni David Sotelo |
61’ | Joaquin Tobio Burgos Facundo Farias | 65’ | Mateo Silvetti Giovani Chiaverano Meroi |
76’ | Cristian Medina Edwuin Cetre | 78’ | Luciano Herrera Fernando Cardozo |
87’ | Tiago Palacios Jose Sosa | ||
88’ | Gabriel Neves Alexis Manyoma |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Castro | Faustino Piotti | ||
Fabricio Iacovich | Saul Salcedo | ||
Santiago Nunez | Brian Calderara | ||
Facundo Rodriguez | Fernando Cardozo | ||
Ezequiel Piovi | Facundo Guch | ||
Guido Carrillo | Valentino Acuna | ||
Gaston Benedetti Taffarel | Ignacio Mendez | ||
Roman Gomez | David Sotelo | ||
Edwuin Cetre | Juan Manuel Garcia | ||
Alexis Manyoma | Giovani Chiaverano Meroi | ||
Jose Sosa | Agustin Melgarejo | ||
Facundo Farias | Francisco Scarpeccio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại