Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Estoril vs Vitoria de Guimaraes hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 26/1

Kết thúc

Estoril

Estoril

1 : 0

Vitoria de Guimaraes

Vitoria de Guimaraes

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 26/01/2025
Vòng 19 - VĐQG Bồ Đào Nha
Antonio Coimbra da Mota
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pedro Alvaro
19
Nuno Santos
26
Xeka
29
Jordan Holsgrove
31
Yanis Begraoui (VAR check)
40
Joao Carvalho
47
Rafik Guitane (Thay: Andre Lacximicant)
64
Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui)
64
Mikel Villanueva (Thay: Oscar Rivas)
64
Nelson Oliveira (Thay: Telmo Arcanjo)
64
Jesus Ramirez (Thay: Dieu-Merci Michel)
71
Joao Mendes (Thay: Tomas Handel)
77
Vando Felix (Thay: Samu)
77
Eliaquim Mangala (Thay: Kevin Boma)
81
Joao Mendes
84
Vinicius Zanocelo (Thay: Xeka)
86
Bruno Varela
90+5'

Thống kê trận đấu Estoril vs Vitoria de Guimaraes

số liệu thống kê
Estoril
Estoril
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 19
13 Ném biên 18
3 Việt vị 1
9 Chuyền dài 24
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Estoril vs Vitoria de Guimaraes

Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Pedro Amaral (24), Yanis Begraoui (14), Andre Lacximicant (19), João Carvalho (12)

Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Maga (2), Mario Rivas (15), Toni Borevkovic (24), Samu (20), Tomas Handel (8), Tiago Silva (10), Telmo Arcanjo (18), Dieu-Merci Michel (86), Nuno Valente Santos (77)

Estoril
Estoril
3-4-3
27
Joel Robles
44
Kevin Boma
23
Pedro Alvaro
25
Felix Bacher
20
Wagner Pina
88
Xeka
10
Jordan Holsgrove
24
Pedro Amaral
14
Yanis Begraoui
19
Andre Lacximicant
12
João Carvalho
77
Nuno Valente Santos
86
Dieu-Merci Michel
18
Telmo Arcanjo
10
Tiago Silva
8
Tomas Handel
20
Samu
24
Toni Borevkovic
15
Mario Rivas
2
Maga
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
4-3-3
Thay người
64’
Yanis Begraoui
Alejandro Marques
64’
Oscar Rivas
Mikel Villanueva
64’
Andre Lacximicant
Rafik Guitane
64’
Telmo Arcanjo
Nelson Oliveira
81’
Kevin Boma
Eliaquim Mangala
71’
Dieu-Merci Michel
Jesús Ramírez
86’
Xeka
Vinicius Zanocelo
77’
Tomas Handel
Joao Mendes
77’
Samu
Vando Baifas Felix
Cầu thủ dự bị
Fabricio Garcia Andrade
Ze Carlos
Kevin Chamorro
Joao Mendes
Eliaquim Mangala
Charles
Jandro Orellana
Mikel Villanueva
Vinicius Zanocelo
Marco Sousa Cruz
Alejandro Marques
Nelson Oliveira
Goncalo Costa
Jesús Ramírez
Pedro Carvalho
Vando Baifas Felix
Rafik Guitane
Diogo Lobao Sousa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
10/02 - 2013
03/12 - 2013
06/04 - 2014
21/12 - 2014
03/05 - 2015
14/08 - 2021
23/01 - 2022
15/08 - 2022
05/02 - 2023
02/10 - 2023
03/03 - 2024
19/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Estoril

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
18/01 - 2025
06/01 - 2025
29/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
19/01 - 2025
04/01 - 2025
29/12 - 2024
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1915223947H T H T T
2BenficaBenfica1913242941T B B T B
3FC PortoFC Porto1913242741T T B B H
4SC BragaSC Braga1911441537T B T T T
5Santa ClaraSanta Clara191027132B T H B H
6Casa Pia ACCasa Pia AC19865230T T H T T
7Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes19685326H H H H B
8EstorilEstoril19667-824B H T T T
9Rio AveRio Ave19658-1223B T H B T
10MoreirenseMoreirense19658-423B H H H B
11Gil VicenteGil Vicente18576-522T H H H T
12FamalicaoFamalicao19496-421B B H B H
13AroucaArouca195410-1419B H T H T
14NacionalNacional195410-1019H B T T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora194510-1417T H B B H
16FarenseFarense193610-1315T H H H B
17AVS Futebol SADAVS Futebol SAD18297-1315H H H H B
18BoavistaBoavista192611-1912H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X