- Rodrigo Gomes25
- Koba Koindredi (Thay: Jordan Holsgrove)29
- Alejandro Marques (Thay: Cassiano)63
- Volnei (Thay: Eliaquim Mangala)63
- Heri Tavares (Thay: Tiago Araujo)76
- Joao Carlos (Thay: Joao Marques)76
- Mateus Fernandes83
- Joao Carlos90
- Pedro Aparicio30
- Marcelo (Kiến tạo: Pedro Amador)33
- Ruben Ramos39
- Alan45+2'
- Godfried Frimpong (Thay: Joao Camacho)65
- Jeremy Antonisse (Thay: Pedro Amador)65
- Jeremy Antonisse73
- Alan (Kiến tạo: Dinis Pinto)74
- Carlos Ponck (Thay: Pedro Aparicio)78
- Rodrigo Macedo (Thay: Alan)88
Thống kê trận đấu Estoril vs Moreirense
số liệu thống kê
Estoril
Moreirense
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 22
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Moreirense
Estoril (3-4-3): Marcelo Carne (31), Raul Parra Artal (2), Eliaquim Mangala (22), Bernardo Vital (3), Rodrigo Gomes (21), Mateus Fernandes (82), Jordan William Holsgrove (8), Tiago Araujo (78), Rafik Guitane (10), Cassiano (11), Joao Marques (33)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Pedro Amador (18), Ruben Ramos (6), Goncalo Franco (88), Kobamelo Kodisang (21), Pedro Aparicio (10), Joao Camacho (19), Alan (11)
Estoril
3-4-3
31
Marcelo Carne
2
Raul Parra Artal
22
Eliaquim Mangala
3
Bernardo Vital
21
Rodrigo Gomes
82
Mateus Fernandes
8
Jordan William Holsgrove
78
Tiago Araujo
10
Rafik Guitane
11
Cassiano
33
Joao Marques
11
Alan
19
Joao Camacho
10
Pedro Aparicio
21
Kobamelo Kodisang
88
Goncalo Franco
6
Ruben Ramos
18
Pedro Amador
26
Maracas
44
Marcelo
76
Dinis Pinto
40
Kewin
Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Jordan Holsgrove Koba Koindredi | 65’ | Pedro Amador Jeremy Antonisse |
63’ | Cassiano Alejandro Marques | 65’ | Joao Camacho Godfried Frimpong |
63’ | Eliaquim Mangala Volnei | 78’ | Pedro Aparicio Ponck |
76’ | Joao Marques Joao Carlos | 88’ | Alan Rodrigo Macedo |
76’ | Tiago Araujo Heriberto Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Figueira | Caio Gobbo Secco | ||
Alejandro Marques | Ponck | ||
Joao Carlos | Jeremy Antonisse | ||
Michel Costa da Silva | Godfried Frimpong | ||
Mor Ndiaye | Gilberto Batista | ||
Wagner Pina | Rodrigo Macedo | ||
Koba Koindredi | Mika | ||
Heriberto Tavares | Matheus Aias | ||
Volnei |
Nhận định Estoril vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 16 | 13 | 1 | 2 | 34 | 40 | B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 28 | 38 | T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 2 | 30 | T T B B T |
5 | SC Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T H H T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
16 | Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | T H B T H |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại