Kevin Boma (Estoril) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Tomas Ribeiro 42 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Kiến tạo: Rafik Guitane) 50 | |
![]() Alejandro Marques 55 | |
![]() Elves (Thay: Marco Matias) 61 | |
![]() Rui Costa (Thay: Marco Matias) 63 | |
![]() Miguel Menino (Thay: Tomas Ribeiro) 63 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Alejandro Marques) 67 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Ze Ferreira) 73 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Rony Lopes) 73 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Rafik Guitane) 78 | |
![]() Andre Lacximicant 85 | |
![]() Rui Costa (Kiến tạo: Pastor) 85 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Alejandro Orellana) 87 | |
![]() Miguel Menino (Kiến tạo: Filipe Soares) 90+3' | |
![]() Kevin Boma 90+5' |
Thống kê trận đấu Estoril vs Farense


Diễn biến Estoril vs Farense

Antonio Nobre ra hiệu cho một quả đá phạt cho Farense.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Farense.

Miguel Menino cân bằng tỷ số 2-2.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Antonio Nobre trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân, Farense được hưởng một quả phát bóng lên.
Estoril có một quả ném biên nguy hiểm.
Farense được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Đá phạt cho Estoril ở phần sân của Farense.
Ở Estoril, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ian Cathro (Estoril) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Fabricio Garcia Andrade thay thế Jandro Orellana.
David Samuel Custodio Lima đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1 nhờ cú sút của Rui Costa.

Tại Estadio Antonio Coimbra da Mota, Andre Filipe Ferreira Lacximicant đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Farense ở phần sân của Estoril.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà ở Estoril được hưởng một quả phát bóng lên.
Farense đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của David Samuel Custodio Lima lại đi chệch khung thành.
Antonio Nobre ra hiệu cho một quả đá phạt cho Farense.
Đội hình xuất phát Estoril vs Farense
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Pedro Alvaro (23), Pedro Amaral (24), Jordan Holsgrove (10), Jandro Orellana (6), Pedro Carvalho (22), Vinicius Zanocelo (7), Alejandro Marques (9), Rafik Guitane (99)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Tomas Ribeiro (5), Artur Jorge (4), Pastor (28), Ze Carlos (8), Claudio Falcao (29), Derick Poloni (31), Rony Lopes (20), Tomane (9), Marco Matias (77)


Thay người | |||
67’ | Alejandro Marques Yanis Begraoui | 61’ | Artur Jorge Elves |
78’ | Rafik Guitane Andre Lacximicant | 63’ | Marco Matias Rui Costa |
87’ | Alejandro Orellana Fabricio Garcia Andrade | 63’ | Tomas Ribeiro Miguel Menino |
73’ | Ze Ferreira Filipe Soares | ||
73’ | Rony Lopes Yusupha |
Cầu thủ dự bị | |||
Yanis Begraoui | Miguel Carvalho | ||
Kevin Chamorro | Paulo Victor | ||
Eliaquim Mangala | Elves | ||
Fabricio Garcia Andrade | Darío Poveda | ||
Andre Lacximicant | Rui Costa | ||
Manga Foe Ondoa | Filipe Soares | ||
Israel Salazar | Raul Silva | ||
Tiago Miguel Gerlades Parente | Yusupha | ||
Philippe Lanquetin | Miguel Menino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 43 | 56 | T H H H T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 1 | 39 | T T B H B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 1 | 36 | B T B T B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H H H T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -7 | 27 | B B T B H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại