![]() Joao Marques (Kiến tạo: Rodrigo Gomes) 4 | |
![]() Marcelo Carne 22 | |
![]() Claudio Falcao 24 | |
![]() Jordan Holsgrove 30 | |
![]() Tiago Araujo 45+5' | |
![]() Talys Oliveira (Thay: Talocha) 46 | |
![]() Rui Costa (Thay: Vitor Goncalves) 46 | |
![]() Joao Marques (Kiến tạo: Cassiano) 47 | |
![]() Pastor 54 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Cassiano) 61 | |
![]() Elves (Thay: Mohamed Belloumi) 61 | |
![]() Facundo Caseres (Thay: Claudio Falcao) 61 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Pastor) 68 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Jordan Holsgrove) 71 | |
![]() Raul Parra 78 | |
![]() Michel Costa (Thay: Mateus Fernandes) 82 | |
![]() Volnei (Thay: Raul Parra) 83 | |
![]() Heri Tavares (Thay: Joao Marques) 83 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Farense
số liệu thống kê

Estoril

Farense
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 13
2 Việt vị 2
9 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Farense
Estoril (3-4-3): Marcelo Carne (31), Raul Parra Artal (2), Bernardo Vital (3), Pedro Alvaro (23), Rodrigo Gomes (21), Mateus Fernandes (82), Jordan William Holsgrove (8), Tiago Araujo (78), Rafik Guitane (10), Cassiano (11), Joao Marques (33)
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), David Samuel Custodio Lima (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Vitor Goncalves (80), Mohamed Belloumi (62), Mattheus (27), Marco Matias (77), Bruno Duarte (9)

Estoril
3-4-3
31
Marcelo Carne
2
Raul Parra Artal
3
Bernardo Vital
23
Pedro Alvaro
21
Rodrigo Gomes
82
Mateus Fernandes
8
Jordan William Holsgrove
78
Tiago Araujo
10
Rafik Guitane
11
Cassiano
33 2
Joao Marques
9
Bruno Duarte
77
Marco Matias
27
Mattheus
62
Mohamed Belloumi
80
Vitor Goncalves
29
Claudio Falcao
31
Talocha
6
Zach Muscat
37
Goncalo Silva
28
David Samuel Custodio Lima
33
Ricardo Velho

Farense
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Cassiano Alejandro Marques | 46’ | Talocha Talys Oliveira |
71’ | Jordan Holsgrove Koba Koindredi | 46’ | Vitor Goncalves Rui Costa |
82’ | Mateus Fernandes Michel Costa da Silva | 61’ | Claudio Falcao Facundo Caseres |
83’ | Joao Marques Heriberto Tavares | 61’ | Mohamed Belloumi Elves |
83’ | Raul Parra Volnei | 68’ | Pastor Fabricio Isidoro |
Cầu thủ dự bị | |||
Heriberto Tavares | Luiz Felipe | ||
Volnei | Artur Jorge | ||
Koba Koindredi | Facundo Caseres | ||
Daniel Figueira | Elves | ||
Alejandro Marques | Rafael Barbosa | ||
Joao Carlos | Talys Oliveira | ||
Eliaquim Mangala | Fabricio Isidoro | ||
Michel Costa da Silva | Rui Costa | ||
Wagner Pina | Cristian Ponde |
Nhận định Estoril vs Farense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H H H T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại