- Alejandro Marques37
- Mateus Fernandes57
- Joao Carlos (Thay: Alejandro Marques)68
- Joao Marques71
- Mor Ndiaye75
- Vinicius Zanocelo (Thay: Mateus Fernandes)78
- Heri Tavares (Thay: Joao Marques)78
- Nemanja Jovic (Thay: Rafik Guitane)90
- Ronaldo Tavares (Thay: Rodrigo Pinho)54
- Nanu (Thay: Kikas)55
- Andre Silva (Thay: Johnstone Omurwa)66
- Leonel Bucca (Thay: Leo Cordeiro)78
- Pedro Sa (Thay: Aloisio)78
- Leonel Bucca79
- Pedro Sa85
Thống kê trận đấu Estoril vs CF Estrela
số liệu thống kê
Estoril
CF Estrela
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 22
1 Việt vị 6
16 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs CF Estrela
Estoril (3-4-3): Daniel Figueira (99), Volnei (5), Bernardo Vital (3), Eliaquim Mangala (22), Wagner Pina (79), Mor Ndiaye (64), Mateus Fernandes (82), Tiago Araujo (78), Rafik Guitane (10), Alejandro Marques (9), Joao Marques (33)
CF Estrela (5-4-1): Bruno de Oliveira Brigido (30), Hevertton Santos (27), Johnstone Omurwa (2), Pedro Mendes (5), Ruben Lima (28), Nilton Varela (75), Kikas (29), Aloisio (6), Leo Silva (22), Leo Jaba (8), Rodrigo Pinho (20)
Estoril
3-4-3
99
Daniel Figueira
5
Volnei
3
Bernardo Vital
22
Eliaquim Mangala
79
Wagner Pina
64
Mor Ndiaye
82
Mateus Fernandes
78
Tiago Araujo
10
Rafik Guitane
9
Alejandro Marques
33
Joao Marques
20
Rodrigo Pinho
8
Leo Jaba
22
Leo Silva
6
Aloisio
29
Kikas
75
Nilton Varela
28
Ruben Lima
5
Pedro Mendes
2
Johnstone Omurwa
27
Hevertton Santos
30
Bruno de Oliveira Brigido
CF Estrela
5-4-1
Thay người | |||
68’ | Alejandro Marques Joao Carlos | 54’ | Rodrigo Pinho Ronaldo Rodrigues Tavares |
78’ | Mateus Fernandes Vinicius Zanocelo | 55’ | Kikas Nanu |
78’ | Joao Marques Heriberto Tavares | 66’ | Johnstone Omurwa Andre Luiz |
90’ | Rafik Guitane Nemanja Jovic | 78’ | Leo Cordeiro Leonel Bucca |
78’ | Aloisio Pedro Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Gobetti Silva | Augusto Guimaraes dos Santos Wagner | ||
Raul Parra Artal | Andre Luiz | ||
Frederik Winther | Leonel Bucca | ||
Vinicius Zanocelo | Nanu | ||
Joao Carlos | Lucas Rafael Goncalves da Silva | ||
Nemanja Jovic | Pedro Sa | ||
Michel Costa da Silva | Joao Reis | ||
Heriberto Tavares | Ronaldo Rodrigues Tavares | ||
Marcelo Carne | Jean Felipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 41 | B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | H T T B B |
4 | SC Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 2 | 31 | T B B T H |
6 | Vitoria de Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | -1 | 24 | H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | T B B H H |
9 | Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 0 | 20 | H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | -10 | 20 | B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | -10 | 18 | H B B H T |
13 | CF Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | -11 | 15 | H H H H H |
15 | Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | -15 | 15 | B T B H T |
16 | Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H B T H H |
17 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
18 | Boavista | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại