![]() Arsenio (Thay: Antony) 29 | |
![]() Joao Carvalho (Kiến tạo: Joaozinho) 68 | |
![]() Joao Gamboa 73 | |
![]() Yusuf Lawal (Thay: Oriol Busquets) 75 | |
![]() Cassiano (Thay: Alejandro Marques) 75 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Tiago Esgaio) 79 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Tiago Gouveia) 82 | |
![]() Mexer (Thay: Rafik Guitane) 82 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Carlos Eduardo) 90 | |
![]() Joao Marques (Thay: Shaquil Delos) 90 | |
![]() Cassiano 90+4' | |
![]() David Simao 90+8' | |
![]() Arsenio 90+8' |
Thống kê trận đấu Estoril vs Arouca
số liệu thống kê

Estoril

Arouca
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 23
21 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Arouca
Estoril (4-3-3): Daniel Figueira (99), Shaquil Delos (22), Bernardo Vital (3), Pedro Alvaro (23), Joaozinho (31), Joao Carvalho (20), Joao Gamboa (5), Rafik Guitane (27), Tiago Gouveia (21), Alejandro Marques (9), Carlos Eduardo (28)
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Tiago Esgaio (28), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Oriol Busquets (14), David Martins Simao (5), Morlaye Sylla (2), Alan Ruiz (10), Antony (11), Rafa Mujica (19)

Estoril
4-3-3
99
Daniel Figueira
22
Shaquil Delos
3
Bernardo Vital
23
Pedro Alvaro
31
Joaozinho
20
Joao Carvalho
5
Joao Gamboa
27
Rafik Guitane
21
Tiago Gouveia
9
Alejandro Marques
28
Carlos Eduardo
19
Rafa Mujica
11
Antony
10
Alan Ruiz
2
Morlaye Sylla
5
David Martins Simao
14
Oriol Busquets
6
Quaresma
3
Jerome Opoku
13
Joao Basso
28
Tiago Esgaio
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez

Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Alejandro Marques Cassiano | 29’ | Antony Arsenio |
82’ | Rafik Guitane Edson Mexer | 75’ | Oriol Busquets Yusuf Lawal |
82’ | Tiago Gouveia Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | 79’ | Tiago Esgaio Bruno Marques |
90’ | Shaquil Delos Joao Marques | ||
90’ | Carlos Eduardo Mor Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Filipe Alves Araujo | Thiago da Silva | ||
Joao Carlos | Nino Galovic | ||
Edson Mexer | Ismaila Soro | ||
Joao Marques | Bogdan Milovanov | ||
Mor Ndiaye | Pedro Moreira | ||
Cassiano | Yaw Moses | ||
Chico Geraldes | Bruno Marques | ||
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Arsenio | ||
Pedro Silva | Yusuf Lawal |
Nhận định Estoril vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B T B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại