Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Adam Obert 28 | |
![]() Alex Tamm 38 | |
![]() Robert Bozenik 55 | |
![]() David Strelec (Thay: Robert Bozenik) 65 | |
![]() Denis Vavro (Thay: Adam Obert) 65 | |
![]() Rauno Sappinen 68 | |
![]() Martin Vetkal (Thay: Alex Tamm) 69 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Mihkel Ainsalu) 69 | |
![]() Tomas Suslov 70 | |
![]() Ioan Yakovlev (Thay: Martin Miller) 78 | |
![]() Matus Bero (Thay: Laszlo Benes) 83 | |
![]() Tomas Rigo (Thay: Ondrej Duda) 83 | |
![]() Robi Saarma (Thay: Vlasiy Sinyavskiy) 84 | |
![]() Denis Vavro 87 | |
![]() Rocco Robert Shein 90 | |
![]() Norbert Gyomber (Thay: Peter Pekarik) 90 | |
![]() David Hancko 90+5' | |
![]() Martin Dubravka 90+5' |
Thống kê trận đấu Estonia vs Slovakia


Diễn biến Estonia vs Slovakia

Thẻ vàng cho Martin Dubravka.

Thẻ vàng cho David Hancko.
Peter Pekarik rời sân và được thay thế bởi Norbert Gyomber.

Thẻ vàng cho Rocco Robert Shein.

Thẻ vàng cho Denis Vavro.
Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Laszlo Benes rời sân và được thay thế bởi Matus Bero.
Martin Miller rời sân và được thay thế bởi Ioan Yakovlev.

G O O O A A A L - Tomas Suslov đã trúng đích!
Mihkel Ainsalu rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Alex Tamm rời sân và được thay thế bởi Martin Vetkal.

G O O O A A A L - Rauno Sappinen đã trúng mục tiêu!
Adam Obert rời sân và được thay thế bởi Denis Vavro.
Robert Bozenik rời sân và được thay thế bởi David Strelec.

Thẻ vàng cho Robert Bozenik.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Alex Tamm.

Thẻ vàng cho Adam Obert.
Đội hình xuất phát Estonia vs Slovakia
Estonia (4-4-1-1): Karl Hein (12), Michael Lilander (19), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Michael Schjönning-Larsen (6), Martin Miller (17), Mihkel Ainsalu (11), Rocco Robert Shein (5), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15), Alex Tamm (13)
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Peter Pekarík (2), Milan Škriniar (14), Adam Obert (4), Dávid Hancko (16), Ondrej Duda (8), Stanislav Lobotka (22), László Bénes (10), Tomáš Suslov (7), Róbert Boženík (9), Lukáš Haraslin (17)


Thay người | |||
69’ | Mihkel Ainsalu Kevor Palumets | 65’ | Adam Obert Denis Vavro |
69’ | Alex Tamm Martin Vetkal | 65’ | Robert Bozenik David Strelec |
78’ | Martin Miller Ioan Yakovlev | 83’ | Ondrej Duda Tomáš Rigo |
84’ | Vlasiy Sinyavskiy Robi Saarma | 83’ | Laszlo Benes Matúš Bero |
90’ | Peter Pekarik Norbert Gyömbér |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Marek Rodák | ||
Karl Andre Vallner | Henrich Ravas | ||
Märten Kuusk | Denis Vavro | ||
Artur Pikk | Lubomir Satka | ||
Mattias Kait | Norbert Gyömbér | ||
Robi Saarma | Ľubomír Tupta | ||
Danil Kuraksin | Samuel Kozlovsky | ||
Ioan Yakovlev | David Strelec | ||
Kevor Palumets | Leo Sauer | ||
Patrik Kristal | Tomáš Rigo | ||
Markus Poom | Dávid Ďuriš | ||
Martin Vetkal | Matúš Bero |
Nhận định Estonia vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estonia
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại