Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Keita Balde 11 | |
![]() Leandro Cabrera 29 | |
![]() Nacho Martinez 58 | |
![]() Nico Ribaudo (Thay: Pol Lozano) 59 | |
![]() Sergio Gonzalez 61 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Enric Gallego) 66 | |
![]() Gaston Valles (Thay: Keita Balde) 71 | |
![]() Alex Corredera 72 | |
![]() Teto (Thay: Waldo Rubio) 74 | |
![]() Nikola Sipcic (Thay: Alex Corredera) 74 | |
![]() Pere Milla (Thay: Sergi Gomez) 79 | |
![]() Kenneth Soler (Thay: Alvaro Aguado) 79 | |
![]() Jose Gragera (Kiến tạo: Victor Ruiz) 84 | |
![]() Omar El Hilali 86 | |
![]() Yanis Rahmani 86 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Angel Rodriguez) 86 | |
![]() Alvaro Romero (Thay: Luismi Cruz) 86 | |
![]() Sergio Gonzalez (Kiến tạo: Nacho Martinez) 90 | |
![]() Jofre Carreras 90+5' |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Tenerife


Diễn biến Espanyol vs Tenerife

Thẻ vàng dành cho Jofre Carreras.
Nacho Martinez đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Sergio Gonzalez đã trúng đích!
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Alvaro Romero.

Thẻ vàng dành cho Yanis Rahmani.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Omar El Hilali.
Victor Ruiz đã kiến tạo nên bàn thắng.

Keita Balde của Espanyol đã bị Manuel Jesus Orellana Cid thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

G O O O A A A L - Jose Gragera đã trúng mục tiêu!
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho Tenerife được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Alvaro Aguado rời sân và được thay thế bởi Kenneth Soler.
Espanyol được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Sergi Gomez rời sân và được thay thế bởi Pere Milla.
Sergi Gomez rời sân và được thay thế bởi Pere Milla.
Tenerife có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Espanyol không?
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Nikola Sipcic.
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Nikola Sipcic.
Ném biên từ trên cao cho Tenerife ở Cornella.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Tenerife
Espanyol (4-1-4-1): Joan Garcia Pons (1), Omar El Hilali (23), Sergi Gomez (3), Victor Ruiz (4), Leandro Cabrera (6), Jose Gragera (15), Javi Puado (7), Pol Lozano (10), Alvaro Aguado (18), Jofre Carreras (17), Keita Balde (9)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Luismi Cruz (27), Yann Bodiger (15), Alex Corredera (10), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
59’ | Pol Lozano Nico Melamed | 66’ | Enric Gallego Aitor Bunuel |
71’ | Keita Balde Gaston Valles | 74’ | Alex Corredera Nikola Sipcic |
79’ | Sergi Gomez Pere Milla | 74’ | Waldo Rubio Alberto Martin Diaz |
79’ | Alvaro Aguado Kenneth Soler Fernandez | 86’ | Angel Rodriguez Yanis Rahmani |
86’ | Luismi Cruz Alvaro Romero Morillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Regano | Jose Maria Amo | ||
Pere Milla | Yanis Rahmani | ||
Nico Melamed | Tomeu Nadal | ||
Llorenc Serred | Alvaro Romero Morillo | ||
Jose Carlos Lazo | Aitor Bunuel | ||
Fernando Pacheco | Loic Williams Ntambue Kayumba | ||
Roger Martinez | Nikola Sipcic | ||
Kenneth Soler Fernandez | Roberto López | ||
Gaston Valles | Alberto Martin Diaz | ||
Javi Alonso |
Nhận định Espanyol vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại