Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt
- Sergi Gomez (Thay: Cesar Montes)39
- Ronael Pierre-Gabriel45+4'
- Ronael Pierre-Gabriel45+5'
- Aleix Vidal45+6'
- Ruben Sanchez (Thay: Aleix Vidal)46
- Martin Braithwaite (Kiến tạo: Javier Puado)59
- Jose Gragera (Thay: Nico Ribaudo)61
- Denis Suarez (Thay: Fernando Calero)61
- Edu Exposito (Thay: Martin Braithwaite)76
- Abdessamad Ezzalzouli16
- Moi Gomez29
- Ante Budimir (Kiến tạo: Ezequiel Avila)45
- Abdessamad Ezzalzouli45+4'
- Darko Brasanac (Thay: Lucas Torro)46
- Ruben Garcia (Thay: Ezequiel Avila)58
- Unai Garcia61
- Kike (Thay: Ante Budimir)67
- Pablo Ibanez (Thay: Diego Moreno)68
- Jon Moncayola78
Thống kê trận đấu Espanyol vs Osasuna
Diễn biến Espanyol vs Osasuna
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Espanyol: 41%, Osasuna: 59%.
Leandro Cabrera của Espanyol chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Sergi Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
David Garcia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
David Garcia thắng thử thách trên không trước Javier Puado
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Quả tạt của Moi Gomez từ Osasuna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
David Garcia của Osasuna chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
David Garcia của Osasuna đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Sergi Darder
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Bàn tay an toàn từ Alvaro Fernandez khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Jon Moncayola giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Espanyol.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 42%, Osasuna: 58%.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Osasuna
Espanyol (4-3-3): Alvaro Fernandez (25), Ronael Pierre-Gabriel (18), Cesar Montes (23), Leandro Cabrera (4), Brian Olivan (14), Nico (21), Fernando Calero (5), Sergi Darder (10), Aleix Vidal (22), Martin Braithwaite (17), Javi Puado (7)
Osasuna (4-3-3): Aitor Fernandez (25), Diego Moreno (35), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Lucas Torro (6), Moi Gomez (16), Ezequiel Avila (9), Ante Budimir (17), Abdessamad Ezzalzouli (12)
Thay người | |||
39’ | Cesar Montes Sergi Gomez | 46’ | Lucas Torro Darko Brasanac |
61’ | Fernando Calero Denis Suarez | 58’ | Ezequiel Avila Ruben Garcia |
61’ | Nico Ribaudo Jose Gragera | 67’ | Ante Budimir Kike Garcia |
76’ | Martin Braithwaite Edu Exposito | 68’ | Diego Moreno Pablo Ibanez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Garcia Pons | Pablo Ibanez | ||
Fernando Pacheco | Manu Sanchez | ||
Sergi Gomez | Aridane | ||
Denis Suarez | Sergio Herrera | ||
Jose Gragera | Darko Brasanac | ||
Jose Carlos Lazo | Kike Barja | ||
Edu Exposito | Kike Garcia | ||
Ruben Sanchez | Ruben Garcia | ||
Dani Gomez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại