![]() Bartu Gocmen 19 | |
![]() Mamadou Cissokho 43 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Georgi Minchev) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Mehmet Tas) 66 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Demba Diallo) 82 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Yusuf Talum) 83 | |
![]() Muhammet Ensar Akgun (Thay: Oguz Gurbulak) 83 | |
![]() Mustafa Yumlu 85 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Umut Erdem) 89 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Tonio Teklic) 89 | |
![]() Gokhan Akkan (Thay: Giovanni Crociata) 90 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Cheikne Sylla) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Manisa FK
số liệu thống kê

Erzurum FK

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Manisa FK
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Yumlu (22), Mustafa Akbas (2), Odise Roshi (21), Giovanni Crociata (24), Mehmet Tas (6), Guram Giorbelidze (15), Tonio Teklic (91), Cheikne Sylla (29), Eren Tozlu (10)
Manisa FK: Alperen Uysal (1), Dino Arslanagic (15), Bartu Gocmen (50), Umut Erdem (19), Mamadou Cissokho (25), Birama Toure (60), Oguz Gurbulak (8), Moryke Fofana (7), Yusuf Talum (2), Georgi Minchev (9), Demba Diallo (21)
Thay người | |||
66’ | Mehmet Tas Muhammed Furkan Ozhan | 46’ | Georgi Minchev Kadir Kaan Yurdakul |
89’ | Tonio Teklic Yakup Kirtay | 82’ | Demba Diallo Bede Amarachi Osuji |
90’ | Giovanni Crociata Gokhan Akkan | 83’ | Oguz Gurbulak Muhammet Ensar Akgun |
90’ | Cheikne Sylla Koray Kilinc | 83’ | Yusuf Talum Oktay Gurdal |
89’ | Umut Erdem Muhammed Kiprit |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Eren Karatas | ||
Kagan Moradaoglu | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Yakup Kirtay | Birkan Yilmaz | ||
Gokhan Akkan | Muhammet Ensar Akgun | ||
Omer Arda Kara | Kaan Kanak | ||
Salih Sarikaya | Oktay Gurdal | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Daniel Ramirez Fernandez | ||
Toni Tasev | Efe Taylan Altunkara | ||
Ilkan Sever | Muhammed Kiprit | ||
Koray Kilinc | Bede Amarachi Osuji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại