![]() Metehan Mimaroglu 1 | |
![]() Odise Roshi 34 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Odise Roshi) 46 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Cheikne Sylla) 66 | |
![]() Oguzhan Berber (Thay: Mikail Okyar) 67 | |
![]() Mehmet Tas (Thay: Sefa Akgun) 67 | |
![]() Leonardo Andriel dos Santos (Thay: Daniel Popa) 67 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Tonio Teklic) 74 | |
![]() Amilton 78 | |
![]() Suleyman Enes Karakas (Thay: Okechukwu Azubuike) 80 | |
![]() Joca (Thay: Amilton) 89 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Metehan Mimaroglu) 89 | |
![]() Samed Onur (Thay: Ensar Kemaloglu) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Erzurum FK

Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Odise Roshi Salih Sarikaya | 67’ | Mikail Okyar Oguzhan Berber |
66’ | Cheikne Sylla Streli Mamba | 67’ | Daniel Popa Leonardo Andriel dos Santos |
67’ | Sefa Akgun Mehmet Tas | 89’ | Amilton Joca |
74’ | Tonio Teklic Koray Kilinc | 89’ | Metehan Mimaroglu Sami Gokhan Altiparmak |
80’ | Okechukwu Azubuike Suleyman Enes Karakas | 90’ | Ensar Kemaloglu Samed Onur |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Orkun Ozdemir | ||
Salih Sarikaya | Samed Onur | ||
Celal Hanalp | Joca | ||
Gokhan Akkan | Ebrar Yigit Aydin | ||
Suleyman Enes Karakas | Oguzhan Berber | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Umut Islamoglu | ||
Koray Kilinc | Emirhan Unal | ||
Streli Mamba | Michal Nalepa | ||
Mehmet Tas | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Ilkan Sever | Leonardo Andriel dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại