![]() Streli Mamba 37 | |
![]() Check Oumar Diakite 44 | |
![]() Eren Tozlu 53 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Eren Tozlu) 64 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Abdoulaye Dabo) 66 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Tonio Teklic) 75 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Metehan Altunbas) 75 | |
![]() Gokhan Akkan (Thay: Mustafa Yumlu) 84 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Odise Roshi) 84 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Streli Mamba) 84 | |
![]() Hidir Aytekin (Thay: Harun Alpsoy) 89 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Adanaspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Adanaspor
Thay người | |||
64’ | Eren Tozlu Muhammed Furkan Ozhan | 66’ | Abdoulaye Dabo Abdoul Fessal Tapsoba |
75’ | Tonio Teklic Celal Hanalp | 75’ | Metehan Altunbas Dogukan Emeksiz |
84’ | Odise Roshi Koray Kilinc | 89’ | Harun Alpsoy Hidir Aytekin |
84’ | Streli Mamba Ozgur Sert | ||
84’ | Mustafa Yumlu Gokhan Akkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Furkan Ozhan | Abdoul Fessal Tapsoba | ||
Koray Kilinc | Hidir Aytekin | ||
Celal Hanalp | Burhan Tuzun | ||
Ozgur Sert | Cem Guzelbay | ||
Goktug Bakirbas | Jankat Yilmaz | ||
Mustafa Fettahoglu | Metehan Mustafa Mollaoglu | ||
Gokhan Akkan | Dogukan Emeksiz | ||
Cengizhan Bayrak | |||
Toni Tasev | |||
Yakup Kirtay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại