- Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Sefa Akgun)46
- Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Suleyman Koc)46
- Alican Ozfesli (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira)71
- Mustafa Yumlu73
- Eren Tozlu (Kiến tạo: Mikhail Rosheuvel)90+6'
- Eren Tozlu90+8'
- Ugur Kaan Yildiz (Kiến tạo: Ayman Bouali)40
- Isaac Cofie52
- Onur Ayik (Thay: Emre Demir)64
- Melih Okutan (Thay: Isaac Cofie)74
- Mustafa Eser (Thay: Ayman Bouali)74
- Muhammed Mert (Thay: Serkan Goksu)87
- Ilhami Sirachan Nas (Thay: Joshgun Diniev)87
- Joshgun Diniev88
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Umraniyespor
số liệu thống kê
Erzurum BB
Umraniyespor
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Umraniyespor
Thay người | |||
46’ | Suleyman Koc Muhammed Furkan Ozhan | 64’ | Emre Demir Onur Ayik |
46’ | Sefa Akgun Hasan Batuhan Artarslan | 74’ | Ayman Bouali Mustafa Eser |
71’ | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira Alican Ozfesli | 74’ | Isaac Cofie Melih Okutan |
87’ | Serkan Goksu Muhammed Mert | ||
87’ | Joshgun Diniev Ilhami Sirachan Nas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Abdulsamed Damlu | ||
Yakup Kirtay | Mustafa Eser | ||
Firat Sasi | Emre Kaplan | ||
Gurkan Varlik | Batuhan Arici | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Muhammed Mert | ||
Ufuk Budak | Ilhami Sirachan Nas | ||
Muhammed Emin Yavas | Atalay Babacan | ||
Alican Ozfesli | Onur Ayik | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Melih Okutan | ||
Huseyin Mevlutoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 12 | 38 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 9 | 33 | T T H H B |
3 | Fatih Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 31 | T B H T B |
4 | Erzurum FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 8 | 30 | T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 10 | 27 | T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 7 | 27 | H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 3 | 27 | T T T B B |
8 | Pendikspor | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | H T B H T |
9 | Amed Sportif | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | T T H T H |
10 | Corum FK | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T H H H |
11 | Manisa FK | 18 | 8 | 2 | 8 | 1 | 26 | B B B T T |
12 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B B H B T |
13 | Igdir FK | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T B |
14 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | H T H B H |
15 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | H T B B H |
16 | Esenler Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | B B T H B |
17 | Sanliurfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B T H |
18 | Sakaryaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | -4 | 22 | T B T H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | -17 | 15 | B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 18 | 0 | 0 | 18 | -47 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại