![]() Ferhat Yazgan 24 | |
![]() Thomas Verheydt 35 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 46 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Suleyman Koc) 46 | |
![]() Celal Hanalp 50 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ferhat Yazgan) 69 | |
![]() Muhammed Emin Yavas (Thay: Gurkan Varlik) 72 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Kerem Kalafat) 74 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Suat Kaya) 74 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Hakan Baris) 83 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 83 | |
![]() Thomas Verheijdt 86 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Eren Tozlu) 88 | |
![]() Eren Ozdemir (Thay: Ozgur Sert) 90 | |
![]() Mustafa Yumlu 90+6' | |
![]() Goktug Bakirbas 90+7' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Corum FK
số liệu thống kê

Erzurum BB

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Corum FK
Thay người | |||
46’ | Suleyman Koc Celal Hanalp | 69’ | Ferhat Yazgan Ahmet Sagat |
46’ | Muhammed Furkan Ozhan Mikhail Rosheuvel | 74’ | Suat Kaya Eren Aydin |
72’ | Gurkan Varlik Muhammed Emin Yavas | 74’ | Kerem Kalafat Gokhan Karadeniz |
88’ | Eren Tozlu Alican Ozfesli | 83’ | Hakan Baris Atakan Akkaynak |
90’ | Ozgur Sert Eren Ozdemir | 83’ | Ahmet Ilhan Ozek Suleyman Lus |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Taha Agdag | Atakan Akkaynak | ||
Cengizhan Bayrak | Eren Aydin | ||
Celal Hanalp | Adem Dogan | ||
Alperen Karaca | Gokhan Karadeniz | ||
Huseyin Mevlutoglu | Suleyman Lus | ||
Alican Ozfesli | Guluk Massis | ||
Mikhail Rosheuvel | Inainfe Michael Ologo | ||
Ridvan Yagci | Ahmet Sagat | ||
Muhammed Emin Yavas | Ali Turkan | ||
Eren Ozdemir | Sadik Arda Yilmazturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại