![]() Cenk Sen 9 | |
![]() (VAR check) 12 | |
![]() Samet Yalcin 12 | |
![]() Ali Aytemur 25 | |
![]() Samet Yalcin 37 | |
![]() Kenan Ozer 45+1' | |
![]() Herolind Shala (Thay: Estrela) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Sefa Akgun) 46 | |
![]() Cengizhan Bayrak (Thay: Ufuk Budak) 56 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Suleyman Koc) 69 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Adis Jahovic) 73 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Martin Hasek) 79 | |
![]() Yekta Kurtulus (Thay: Samet Yalcin) 80 | |
![]() Mustafa Akbas 81 | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Kenan Ozer) 81 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Recep Aydin) 87 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Belediyesi Bodrumspor
13 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 5
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Belediyesi Bodrumspor
Thay người | |||
46’ | Estrela Herolind Shala | 73’ | Adis Jahovic Celal Dumanli |
46’ | Sefa Akgun Muhammed Furkan Ozhan | 80’ | Samet Yalcin Yekta Kurtulus |
56’ | Ufuk Budak Cengizhan Bayrak | 81’ | Kenan Ozer Erdem Cetinkaya |
69’ | Suleyman Koc Mikhail Rosheuvel | 87’ | Recep Aydin Koray Kilinc |
79’ | Martin Hasek Alican Ozfesli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Bahri Can Tosun | ||
Celal Hanalp | Musah Mohammed | ||
Cengizhan Bayrak | Omar Imeri | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Bahadir Erol | ||
Herolind Shala | Apti Mert Cayir | ||
Mikhail Rosheuvel | Yekta Kurtulus | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Celal Dumanli | ||
Alican Ozfesli | Koray Kilinc | ||
Yakup Kirtay | Erdem Cetinkaya | ||
Firat Sasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại