![]() Aaron Samuel Olanare 38 | |
![]() Estrela 43 | |
![]() Hakan Yesil 44 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan 48 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Suleyman Koc) 60 | |
![]() Samuel Tetteh 62 | |
![]() Mustafa Yumlu 65 | |
![]() Berkan Firat (Thay: Metehan Altunbas) 70 | |
![]() Eyup Oskan (Thay: Martin Hasek) 74 | |
![]() Enes Saglik (Thay: Hakan Yesil) 79 | |
![]() Mehmet Sefa Etoz (Thay: Hakki Turker) 79 | |
![]() Orhan Ovacikli 81 | |
![]() Mustafa Akbas (Thay: Orhan Ovacikli) 85 | |
![]() Eren Tozlu 90 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Evren Korkmaz) 90 | |
![]() Burak Coban 90+2' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Adanaspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Adanaspor
3 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 9
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Adanaspor
Thay người | |||
60’ | Suleyman Koc Muhammed Furkan Ozhan | 70’ | Metehan Altunbas Berkan Firat |
74’ | Martin Hasek Eyup Oskan | 79’ | Hakki Turker Mehmet Sefa Etoz |
85’ | Orhan Ovacikli Mustafa Akbas | 79’ | Hakan Yesil Enes Saglik |
90’ | Evren Korkmaz Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Akbas | Ibrahim Aksu | ||
Sefa Akgun | Ozcan Aydin | ||
Zakarya Bergdich | Mehmet Sefa Etoz | ||
Ufuk Budak | Pedro Nuno | ||
Eyup Oskan | Berkan Firat | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Berkan Guner | ||
Mikhail Rosheuvel | Yigithan Guveli | ||
Firat Sasi | Ahmet Kivanc | ||
Ozgur Sert | Huseyin Ozturk | ||
Ridvan Yagci | Enes Saglik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại