Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Equatorial Guinea vs Tunisia hôm nay 13-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 13/11

Kết thúc

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 13/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ferjani Sassi
29
Oscar Siafa
35
Saul Coco
45+2'
Miguel Angel Maye
46
Pablo Ganet
84
Wajdi Kechrida
90+2'

Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Tunisia

số liệu thống kê
Equatorial Guinea
Equatorial Guinea
Tunisia
Tunisia
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Tunisia

Thay người
12’
Basilio Nchama
Miguel Angel Maye
74’
Ferjani Sassi
Mohamed Ali Ben Romdhane
80’
Oscar Siafa
Emilio Nsue
86’
Aissa Laidouni
Saif-Eddine Khaoui
81’
Ruben Belima
Luis Nlavo
89’
Anis Ben Slimane
Ghaylen Chaaleli
89’
Jose Machin
Alex Balboa
Cầu thủ dự bị
Gael Akogo Esono
Ali Abdi
Manuel Sapunga
Montassar Talbi
Mariano Mba
Mohamed Ali Ben Romdhane
Miguel Angel Maye
Ghaylen Chaaleli
Marvin Anieboh
Saif-Eddine Khaoui
Cosme Ebang
Sebastian Tounekti
Emilio Nsue
Mohamed Draeger
Alex Balboa
Oussama Haddadi
Luis Nlavo
Mouez Hassen
Luis Meseguer
Bechir Ben Said
Javier Akapo
Hamza Mathlouthi
Dorian Hanza
Moataz Zemzemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2021
13/11 - 2021
Can Cup
17/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Equatorial Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024
Giao hữu
26/03 - 2024
23/03 - 2024
Can Cup
29/01 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X