![]() Yassine Chikhaoui 40 | |
![]() Haykeul Chikhaoui 40 | |
![]() Carlos Akapo 48 | |
![]() Oussema Bouguerra (Thay: Yassine Chikhaoui) 59 | |
![]() Oussema Bouguerra (Thay: Haykeul Chikhaoui) 59 | |
![]() Mohamed Dhaoui 61 | |
![]() Mohamed Dhaoui (Thay: Anis Ben Slimane) 61 | |
![]() Haythem Jouini (Thay: Issam Jebali) 78 | |
![]() (Pen) Emilio Nsue 85 | |
![]() Pablo Ganet 88 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Iban Salvador) 88 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Thay: Iban Salvador) 88 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Pablo Ganet) 88 | |
![]() Santiago Eneme 89 | |
![]() Oscar Siafa 90 | |
![]() Oscar Siafa (Thay: Emilio Nsue) 90 | |
![]() Hamouda Laabidi (Thay: Hannibal Mejbri) 90 | |
![]() Mohamed Wael Derbali (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 90 | |
![]() Hamdi Labidi (Thay: Hannibal Mejbri) 90 |
Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Tunisia
số liệu thống kê

Equatorial Guinea

Tunisia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Tunisia
Thay người | |||
88’ | Iban Salvador Jannick Buyla | 59’ | Haykeul Chikhaoui Oussema Bouguerra |
88’ | Pablo Ganet Santiago Bocari Eneme | 61’ | Anis Ben Slimane Mohamed Dhaoui |
90’ | Emilio Nsue Oscar Siafa | 78’ | Issam Jebali Haythem Jouini |
90’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Mohamed Wael Derbali | ||
90’ | Hannibal Mejbri Hamdi Labidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Siafa | Yan Valery | ||
Luis Meseguer | Oussama Haddadi | ||
Cosme Anvene | Alaa Ghram | ||
Marvin Anieboh | Mortadha Ben Ouanes | ||
Federico Nguema | Haythem Jouini | ||
Charles Ondo | Mohamed Dhaoui | ||
Jannick Buyla | Oussema Bouguerra | ||
Aitor Embela Gil | Mohamed Drager | ||
Santiago Bocari Eneme | Mouez Hassen | ||
Jesus Nguema | Bachir Ben Said | ||
Rafael Nsogo | Mohamed Wael Derbali | ||
Basilio Rieno | Hamdi Labidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
Thành tích gần đây Tunisia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại